- Từ điển Anh - Anh
Thimbleful
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -fuls.
the amount that a thimble will hold.
a small quantity, esp. of liquid.
Xem thêm các từ khác
-
Thimblerig
a sleight-of-hand swindling game in which the operator palms a pellet or pea while appearing to cover it with one of three thimblelike cups, and then,... -
Thimblerigger
a sleight-of-hand swindling game in which the operator palms a pellet or pea while appearing to cover it with one of three thimblelike cups, and then,... -
Thimblerigging
a sleight-of-hand swindling game in which the operator palms a pellet or pea while appearing to cover it with one of three thimblelike cups, and then,... -
Thin
having relatively little extent from one surface or side to the opposite; not thick, of small cross section in comparison with the length; slender, having... -
Thin-skinned
having a thin skin., sensitive to criticism, reproach, or rebuff; easily offended; touchy, adjective, a thin -skinned poet ., delicate , easily hurt ,... -
Thine
the possessive case of thou used as a predicate adjective, after a noun or without a noun., the possessive case of thou used as an attributive adjective... -
Thing
a material object without life or consciousness; an inanimate object., some entity, object, or creature that is not or cannot be specifically designated... -
Thingumajig
a gadget or other thing for which the speaker does not know or has forgotten the name. -
Thingumbob
thingamajig. -
Think
to have a conscious mind, to some extent of reasoning, remembering experiences, making rational decisions, etc., to employ one's mind rationally and objectively... -
Think of
to have a conscious mind, to some extent of reasoning, remembering experiences, making rational decisions, etc., to employ one's mind rationally and objectively... -
Think out
to have a conscious mind, to some extent of reasoning, remembering experiences, making rational decisions, etc., to employ one's mind rationally and objectively... -
Think over
reflect deeply on a subject; "i mulled over the events of the afternoon"; "philosophers have speculated on the question of god for thousands of years";... -
Think through
to have a conscious mind, to some extent of reasoning, remembering experiences, making rational decisions, etc., to employ one's mind rationally and objectively... -
Think up
to have a conscious mind, to some extent of reasoning, remembering experiences, making rational decisions, etc., to employ one's mind rationally and objectively... -
Thinkable
capable of being thought; conceivable., that may be considered as possible or likely., adjective, adjective, impossible , inconceivable , unbelievable... -
Thinker
a person who thinks, as in a specified way or manner, a person who has a well-developed faculty for thinking, as a philosopher, theorist, or scholar, noun,... -
Thinking
rational; reasoning, thoughtful; reflective, thought; judgment, reflection, adjective, people are thinking animals ., any thinking person would reject... -
Thinness
having relatively little extent from one surface or side to the opposite; not thick, of small cross section in comparison with the length; slender, having... -
Thinning
having relatively little extent from one surface or side to the opposite; not thick, of small cross section in comparison with the length; slender, having...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.