- Từ điển Anh - Anh
Thinkable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
capable of being thought; conceivable.
that may be considered as possible or likely.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- cogitable , comprehendible , comprehensible , conceivable , convincing , imaginable , likely , possible , practicable , practical , presumable , reasonable , supposable , within realm of possibility , within the limits , mortal , believable , feasible
Xem thêm các từ khác
-
Thinker
a person who thinks, as in a specified way or manner, a person who has a well-developed faculty for thinking, as a philosopher, theorist, or scholar, noun,... -
Thinking
rational; reasoning, thoughtful; reflective, thought; judgment, reflection, adjective, people are thinking animals ., any thinking person would reject... -
Thinness
having relatively little extent from one surface or side to the opposite; not thick, of small cross section in comparison with the length; slender, having... -
Thinning
having relatively little extent from one surface or side to the opposite; not thick, of small cross section in comparison with the length; slender, having... -
Thinnish
somewhat thin. -
Third
next after the second; being the ordinal number for three., being one of three equal parts., automotive . of, pertaining to, or operating at the gear transmission... -
Third-rate
of the third rate, quality, or class., distinctly inferior, a third -rate performance . -
Third-rater
of the third rate, quality, or class., distinctly inferior, a third -rate performance . -
Third estate
the third of the three estates or political orders, noun, the commons in france or england . compare estate def . 5, bourgeoisie , commonality , everyman... -
Thirdly
next after the second; being the ordinal number for three., being one of three equal parts., automotive . of, pertaining to, or operating at the gear transmission... -
Thirst
a sensation of dryness in the mouth and throat caused by need of liquid., the physical condition resulting from this need, in any of various degrees, strong... -
Thirsty
feeling or having thirst; craving liquid., needing moisture, as land; parched; dry or arid, eagerly desirous; eager, causing thirst, adjective, adjective,... -
Thirteen
a cardinal number, 10 plus 3., a symbol for this number, as 13 or xiii., a set of this many persons or things., amounting to 13 in number. -
Thirteenth
next after the twelfth; being the ordinal number for 13., being one of 13 equal parts., a thirteenth part, esp. of one ( 1 / 13 )., the thirteenth member... -
Thirtieth
next after the twenty-ninth; being the ordinal number for 30., being one of 30 equal parts., a thirtieth part, esp. of one ( 1 / 30 )., the thirtieth member... -
Thirty
a cardinal number, 10 times 3., a symbol for this number, as 30 or xxx., a set of this many persons or things., printing, journalism . 30-dash., thirties,... -
This
(used to indicate a person, thing, idea, state, event, time, remark, etc., as present, near, just mentioned or pointed out, supposed to be understood,... -
Thistle
any of various prickly, composite plants having showy, purple flower heads, esp. of the genera cirsium, carduus, or onopordum., any of various other prickly... -
Thistly
filled with or having many thistles., suggesting a growth of thistles, esp. in being difficult or painful to handle, adjective, a thistly set of problems... -
Thither
also, thitherward, on the farther or other side or in the direction away from the person speaking; farther; more remote., / ?
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.