- Từ điển Anh - Anh
Thing
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a material object without life or consciousness; an inanimate object.
some entity, object, or creature that is not or cannot be specifically designated or precisely described
anything that is or may become an object of thought
things, matters; affairs
a fact, circumstance, or state of affairs
an action, deed, event, or performance
a particular, respect, or detail
aim; objective
an article of clothing
things,
- implements, utensils, or other articles for service
- I'll wash the breakfast things.
- personal possessions or belongings
- Pack your things and go!
a task; chore
a living being or creature
a thought or statement
Informal . a peculiar attitude or feeling, either positive or negative, toward something; mental quirk
something signified or represented, as distinguished from a word, symbol, or idea representing it.
Law . anything that may be the subject of a property right.
new thing, Jazz . free jazz.
the thing,
- something that is correct or fashionable
- That café is the thing now.
- that which is expedient or necessary
- The thing to do is to tell them the truth.
Idioms
do or find one's own thing, Informal . to pursue a lifestyle that expresses one's self. Also
- do or find one's thing.
make a good thing of, Informal . to turn (a situation, experience
not to get a thing out of
- to be unable to obtain information or news from
- The police couldn't get a thing out of him.
- to fail to appreciate, understand, or derive aesthetic pleasure from
- My wife likes opera, but I don't get a thing out of it.
see or hear things
- Informal . to have hallucinations.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- affair , anything , apparatus , article , being , body , business , circumstance , commodity , concept , concern , configuration , contrivance , corporeality , creature , device , element , entity , everything , existence , existent , fact , figure , form , gadget , goods , implement , individual , information , instrument , item , machine , material , materiality , matter , means , mechanism , object , part , person , phenomenon , piece , point , portion , shape , situation , stuff , subject , substance , tool , word , accomplishment , action , deed , doing , duty , episode , event , eventuality , exploit , feat , happening , incident , job , movement , obligation , occasion , occurrence , proceeding , stunt , task , work , attribute , detail , facet , factor , feature , particular , property , quality , statement , thought , trait , attitude , bee in bonnet , craze , fad , fetish , fixation , hang-up * , ide fixe , impression , mania , notion , opinion , phobia , preoccupation , quirk , style , something , contraption , gimmick , jigger , belonging , good , lares and penates , personal effects , personal property , possession , accouterment , equipment , gear , materiel , paraphernalia , rig , tackle , turnout , development , news , obsession , furor , mode , rage , trend , vogue , long suit , mtier , specialty , strong point , strong suit , act , doohickey , fashion , forte , gizmo , idea , junk , noumenon , oddity , reason , referent , res gestae
Xem thêm các từ khác
-
Thingumajig
a gadget or other thing for which the speaker does not know or has forgotten the name. -
Thingumbob
thingamajig. -
Think
to have a conscious mind, to some extent of reasoning, remembering experiences, making rational decisions, etc., to employ one's mind rationally and objectively... -
Think of
to have a conscious mind, to some extent of reasoning, remembering experiences, making rational decisions, etc., to employ one's mind rationally and objectively... -
Think out
to have a conscious mind, to some extent of reasoning, remembering experiences, making rational decisions, etc., to employ one's mind rationally and objectively... -
Think over
reflect deeply on a subject; "i mulled over the events of the afternoon"; "philosophers have speculated on the question of god for thousands of years";... -
Think through
to have a conscious mind, to some extent of reasoning, remembering experiences, making rational decisions, etc., to employ one's mind rationally and objectively... -
Think up
to have a conscious mind, to some extent of reasoning, remembering experiences, making rational decisions, etc., to employ one's mind rationally and objectively... -
Thinkable
capable of being thought; conceivable., that may be considered as possible or likely., adjective, adjective, impossible , inconceivable , unbelievable... -
Thinker
a person who thinks, as in a specified way or manner, a person who has a well-developed faculty for thinking, as a philosopher, theorist, or scholar, noun,... -
Thinking
rational; reasoning, thoughtful; reflective, thought; judgment, reflection, adjective, people are thinking animals ., any thinking person would reject... -
Thinness
having relatively little extent from one surface or side to the opposite; not thick, of small cross section in comparison with the length; slender, having... -
Thinning
having relatively little extent from one surface or side to the opposite; not thick, of small cross section in comparison with the length; slender, having... -
Thinnish
somewhat thin. -
Third
next after the second; being the ordinal number for three., being one of three equal parts., automotive . of, pertaining to, or operating at the gear transmission... -
Third-rate
of the third rate, quality, or class., distinctly inferior, a third -rate performance . -
Third-rater
of the third rate, quality, or class., distinctly inferior, a third -rate performance . -
Third estate
the third of the three estates or political orders, noun, the commons in france or england . compare estate def . 5, bourgeoisie , commonality , everyman... -
Thirdly
next after the second; being the ordinal number for three., being one of three equal parts., automotive . of, pertaining to, or operating at the gear transmission... -
Thirst
a sensation of dryness in the mouth and throat caused by need of liquid., the physical condition resulting from this need, in any of various degrees, strong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.