- Từ điển Anh - Anh
Tipple
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to drink intoxicating liquor, esp. habitually or to some excess.
Verb (used with object)
to drink (intoxicating liquor), esp. repeatedly, in small quantities.
Noun
intoxicating liquor.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Tippler
a person who tipples intoxicating liquor., noun, drunk , inebriate , sot -
Tippling
to drink intoxicating liquor, esp. habitually or to some excess., to drink (intoxicating liquor), esp. repeatedly, in small quantities., intoxicating liquor. -
Tipsiness
slightly intoxicated or drunk., characterized by or due to intoxication, tipping, unsteady, or tilted, as if from intoxication., noun, a tipsy lurch .,... -
Tipstaff
an attendant or crier in a court of law., a staff tipped with metal, formerly carried as a badge of office, as by a constable., any official who carried... -
Tipster
a person who makes a business of furnishing tips, as for betting or speculation., noun, informant , tattler , tattletale , informer , nark , pigeon , snitch... -
Tipsy
slightly intoxicated or drunk., characterized by or due to intoxication, tipping, unsteady, or tilted, as if from intoxication., adjective, adjective,... -
Tiptoe
the tip or end of a toe., to move or go on tiptoe, as with caution or stealth, characterized by standing or walking on tiptoe., straining upward., eagerly... -
Tiptoeing
the tip or end of a toe., to move or go on tiptoe, as with caution or stealth, characterized by standing or walking on tiptoe., straining upward., eagerly... -
Tiptop
the extreme top or summit., informal . the highest point or degree, chiefly british informal . the highest social class., situated at the very top., informal... -
Tirade
a prolonged outburst of bitter, outspoken denunciation, a long, vehement speech, a passage dealing with a single theme or idea, as in poetry, noun, noun,... -
Tire
to reduce or exhaust the strength of, as by exertion; make weary; fatigue, to exhaust the interest, patience, etc., of; make weary; bore, to have the strength... -
Tired
exhausted, as by exertion; fatigued or sleepy, weary or bored (usually fol. by of ), hackneyed; stale, as a joke, phrase, or sermon., informal . impatient... -
Tiredness
exhausted of strength or energy; fatigued., temporary loss of strength and energy resulting from hard physical or mental work; "he was hospitalized for... -
Tireless
untiring; indefatigable, adjective, adjective, a tireless worker ., beat , tired , unenthusiastic , weary , worn out, active , ball of fire , eager , energetic... -
Tiresome
causing or liable to cause a person to tire; wearisome, annoying or vexatious., adjective, adjective, a tiresome job ., easy , facile , fun , nice , stimulating,... -
Tiresomeness
causing or liable to cause a person to tire; wearisome, annoying or vexatious., a tiresome job . -
Tiring
to reduce or exhaust the strength of, as by exertion; make weary; fatigue, to exhaust the interest, patience, etc., of; make weary; bore, to have the strength... -
Tiro
tyro., someone new to a field or activity[syn: novice ] -
Tisane
( italics ) french . aromatic or herb-flavored tea., obsolete . a ptisan. -
Tissue
biology . an aggregate of similar cells and cell products forming a definite kind of structural material with a specific function, in a multicellular organism.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.