- Từ điển Anh - Anh
Tireless
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
untiring; indefatigable
Antonyms
adjective
- beat , tired , unenthusiastic , weary , worn out
Synonyms
adjective
- active , ball of fire , eager , energetic , enthusiastic , grind , hard-working , hyper , incessant , indefatigable , industrious , jumping , on the go , perky , persevering , resolute , steadfast , strenuous , unflagging , untiring , unwearied , unwearying , vigorous , inexhaustible , unfailing , weariless , busy , determined , staunch
Xem thêm các từ khác
-
Tiresome
causing or liable to cause a person to tire; wearisome, annoying or vexatious., adjective, adjective, a tiresome job ., easy , facile , fun , nice , stimulating,... -
Tiresomeness
causing or liable to cause a person to tire; wearisome, annoying or vexatious., a tiresome job . -
Tiring
to reduce or exhaust the strength of, as by exertion; make weary; fatigue, to exhaust the interest, patience, etc., of; make weary; bore, to have the strength... -
Tiro
tyro., someone new to a field or activity[syn: novice ] -
Tisane
( italics ) french . aromatic or herb-flavored tea., obsolete . a ptisan. -
Tissue
biology . an aggregate of similar cells and cell products forming a definite kind of structural material with a specific function, in a multicellular organism.,... -
Tissue paper
a very thin, almost transparent paper used for wrapping delicate articles, covering illustrations in books, copying letters, etc. -
Tit
a titmouse., any of various other small birds., archaic . a girl or young woman; hussy., archaic . a small or poor horse; nag. -
Tit for tat
with an equivalent given in retaliation, as a blow for a blow, repartee, etc., noun, he answered their insults tit for tat ., equivalent , eye for an eye... -
Titan
classical mythology ., the titan, helios., astronomy . one of the moons of saturn., ( usually lowercase ) a person or thing of enormous size, strength,... -
Titanic
of or containing titanium, esp. in the tetravalent state., adjective, brobdingnagian * , colossal , elephantine , enormous , epic , gargantuan , giant... -
Titanium
a dark-gray or silvery, lustrous, very hard, light, corrosion-resistant, metallic element, occurring combined in various minerals: used in metallurgy to... -
Tithable
subject to the payment of tithes. -
Tithe
sometimes, tithes. the tenth part of agricultural produce or personal income set apart as an offering to god or for works of mercy, or the same amount... -
Tither
a person who gives or pays tithes, as to a church., a person who advocates payment of tithes., a person who collects tithes. -
Tithing
a tithe., a giving or an exacting of tithes., a grouping of men, originally 10 in number, for legal and security purposes in the anglo-saxon and norman... -
Titillate
to excite or arouse agreeably, to tickle; excite a tingling or itching sensation in, as by touching or stroking lightly., verb, verb, to titillate the... -
Titillation
to excite or arouse agreeably, to tickle; excite a tingling or itching sensation in, as by touching or stroking lightly., to titillate the fancy . -
Titivate
to make smart or spruce, to make oneself smart or spruce., she titivated her old dress with a new belt . -
Titivation
to make smart or spruce, to make oneself smart or spruce., she titivated her old dress with a new belt .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.