- Từ điển Anh - Anh
Tournament
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a trial of skill in some game, in which competitors play a series of contests
a meeting for contests in a variety of sports, as between teams of different nations.
History/Historical .
- a contest or martial sport in which two opposing parties of mounted and armored combatants fought for a prize, with blunted weapons and in accordance with certain rules.
- a meeting at an appointed time and place for the performance of knightly exercises and sports.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Tourney
a tournament., to contend or engage in a tournament., noun, joust , tournament -
Tourniquet
medicine/medical, surgery . any device for arresting bleeding by forcibly compressing a blood vessel, as a bandage tightened by twisting., a device for... -
Tousle
to disorder or dishevel, to handle roughly., a disheveled or rumpled mass, esp. of hair., a disordered, disheveled, or tangled condition., verb, the wind... -
Tousled
disordered or disheveled, adjective, adjective, tousled hair ; tousled clothes ., kempt , neat , ordered, beat-up , dirty , disarranged , disheveled ,... -
Tout
to solicit business, employment, votes, or the like, importunately., horse racing . to act as a tout., to solicit support for importunately., to describe... -
Touter
a tout. -
Tow
to pull or haul (a car, barge, trailer, etc.) by a rope, chain, or other device, an act or instance of towing., something being towed., something, as a... -
Tow boat
a diesel-powered or steam-powered boat used esp. on inland waterways to push groups of barges lashed to it in front or on one side or both., tugboat. -
Tow line
a line, hawser, or the like, by which anything is or may be towed. -
Tow rope
a rope or hawser used in towing boats. -
Towage
the act of towing., the state of being towed., the price or charge for towing. -
Toward
in the direction of, with a view to obtaining or having; for, in the area or vicinity of; near, turned to; facing, shortly before; close to, as a help... -
Towards
in the direction of, with a view to obtaining or having; for, in the area or vicinity of; near, turned to; facing, shortly before; close to, as a help... -
Towel
an absorbent cloth or paper for wiping and drying something wet, as one for the hands, face, or body after washing or bathing., to wipe or dry with a towel. ?,... -
Towel rack
a rack consisting of one or more bars on which towels or washcloths are hung. -
Toweling
a narrow fabric of cotton or linen, in plain, twill, or huck weave, used for hand towels or dishtowels. -
Towelling
an absorbent cloth or paper for wiping and drying something wet, as one for the hands, face, or body after washing or bathing., to wipe or dry with a towel. ?,... -
Tower
a building or structure high in proportion to its lateral dimensions, either isolated or forming part of a building., such a structure used as or intended... -
Towering
very high or tall; lofty, surpassing others; very great, rising to an extreme degree of violence or intensity, beyond the proper or usual limits; inordinate;... -
Towery
having towers, very tall; lofty, a towery city ., towery oaks .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.