- Từ điển Anh - Việt
Fight
Nghe phát âmMục lục |
/fait/
Thông dụng
Danh từ
Sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu
(nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục
Khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng
Nội động từ .fought
Đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau
- to fight against imperialism
- đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
- to fight for independence
- đấu tranh để giành độc lập
Ngoại động từ
Đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì)
Cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu
Cấu trúc từ
to put up a good/poor fight
- có tinh thần chiến đấu cao/thiếu tinh thần chiến đấu
to show fight
- kháng cự lại, chống cự lại]]
to fight back
- phản công, trả đũa
to fight down
- đánh bại, đè bẹp
to fight it out
- đấu tranh đến cùng; làm cho ra lẽ
to fight off
- đánh lui
to fight something out
- đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì
to fight shy of somebody
- tránh xa ai
to fight one's way in life
- đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống
to fight like a tiger
- đấu tranh quyết liệt
to fight a losing battle
- đấu tranh một cách uổng công
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đánh nhau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , affray , altercation , argument , battle , battle royal * , bout , brawl , broil , brush , clash , combat , conflict , confrontation , contention , contest , controversy , difficulty , disagreement , dispute , dissension , dogfight , duel , engagement , exchange , feud , fisticuffs * , fracas , fray , free-for-all * , fuss , hostility , joust , match , melee , quarrel , riot , rivalry , round , row , ruckus , rumble , scrap * , scrimmage , scuffle , set-to * , skirmish , sparring match , strife , struggle , tiff , to-do * , tussle , war , wrangling , aggression , aggressiveness , attack , backbone , belligerence , boldness , combativeness , gameness , hardihood , mettle , militancy , pluck , pugnacity , resistance , spirit , fistfight , fisticuffs , scrap , bicker , debate , polemic , run-in , spat , squabble , word , wrangle , bellicoseness , bellicosity , belligerency , contentiousness , pugnaciousness , truculence , truculency , bellicose , belligerence. associatedwords: militant , belligerent , combative , contretemps , crossfire , crusade , donnybrook , encounter , friction , m
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fight sewer
đường ống dạng bậc thang, -
Fighter
/ 'faitə(r) /, Danh từ: chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu, (từ mỹ,nghĩa... -
Fighter bomber
Danh từ: (quân sự) máy bay chiến đấu thả bom, -
Fighter craft
máy bay chiến đấu, -
Fighter escort
sự hộ tống của máy bay tiêm kích, -
Fighter pilot
Danh từ: (quân sự) phi công lái máy bay chiến đấu, -
Fighter plane
như fighting plane, -
Fighters
, -
Fighting
/ ´faitiη /, danh từ, sự chiến đấu, sự đấu tranh, sự giao chiến, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Fighting-cock
/ ´faitiη¸kɔk /, danh từ, gà chọi, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị -
Fighting chance
Thành Ngữ:, fighting chance, cơ hội ngàn vàng -
Fighting game
trò chơi đối kháng, -
Fighting line
trận tuyến, -
Fighting plane
Danh từ: (quân sự) máy bay chiến đấu, chiến đấu cơ, -
Fighting talk words
Thành Ngữ:, fighting talk words, lời thách đấu, lời khiêu chiến -
Fighting trench
chiến hào, -
Figlutest
thử nghiệm figlu, -
Figment
/ ´figmənt /, Danh từ: Điều tưởng tượng; điều bịa đặt, Từ đồng... -
Figuers
, -
Figulate
Tính từ: thuộc đồ gốm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.