- Từ điển Anh - Anh
Tower
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a building or structure high in proportion to its lateral dimensions, either isolated or forming part of a building.
such a structure used as or intended for a stronghold, fortress, prison, etc.
any of various fully enclosed fireproof housings for vertical communications, as staircases, between the stories of a building.
any structure, contrivance, or object that resembles or suggests a tower.
a tall, movable structure used in ancient and medieval warfare in storming a fortified place.
a tall, vertical case with accessible horizontal drive bays, designed to house a computer system standing on a desk or floor. Compare minitower.
Aviation . control tower.
Verb (used without object)
to rise or extend far upward, as a tower; reach or stand high
to rise above or surpass others
Falconry . (of a hawk) to rise straight into the air; to ring up. ?
Idiom
tower of strength, a person who can be relied on for support, aid, or comfort
- esp. in times of difficulty.
Synonyms
noun
- belfry , castle , citadel , cloud buster , column , fort , fortification , fortress , high rise , keep , lookout , mast , minaret , monolith , obelisk , pillar , refuge , skyscraper , spire , steeple , stronghold , turret
verb
- ascend , be above , dominate , exceed , extend above , look down , look over , loom , mount , overlook , overtop , rear , soar , surmount , surpass , top , transcend , belfry , brattice , campanile , castle , exalt , minaret , monolith , outshine , pillar , raise , rise , rise above , silo , skyscraper , spire , steeple , turret , ziggurat
Xem thêm các từ khác
-
Towering
very high or tall; lofty, surpassing others; very great, rising to an extreme degree of violence or intensity, beyond the proper or usual limits; inordinate;... -
Towery
having towers, very tall; lofty, a towery city ., towery oaks . -
Towheaded
of hair color; whitish[syn: ash-blonde ], adjective, blond , fair-haired -
Town
a thickly populated area, usually smaller than a city and larger than a village, having fixed boundaries and certain local powers of government., a densely... -
Town clerk
a town official who keeps records and issues licenses. -
Town hall
a hall or building belonging to a town, used for the transaction of the town's business and often also as a place of public assembly., noun, city center... -
Town house
a house in the city, esp. as distinguished from a house in the country owned by the same person., a luxurious house in a large city, occupied entirely... -
Town planning
city planning. -
Townee
a resident of a town, esp. a nonstudent resident of a college town. -
Townlet
a small town. -
Townsfolk
townspeople. -
Township
a unit of local government, usually a subdivision of a county, found in most midwestern and northeastern states of the u.s. and in most canadian provinces.,... -
Townsman
a native or inhabitant of a town., a native or inhabitant of one's own or the same town., (in new england) a selectman. -
Townspeople
the inhabitants or citizenry of a town., people who were raised in a town or city. -
Towy
of the nature of or resembling the fiber tow. -
Toxaemia
blood poisoning resulting from the presence of toxins, as bacterial toxins, in the blood., toxemia of pregnancy. -
Toxic
of, pertaining to, affected with, or caused by a toxin or poison, acting as or having the effect of a poison; poisonous, a toxic chemical or other substance.,... -
Toxicant
poisonous; toxic., a poison., adjective, mephitic , mephitical , poison , toxic , venomous , virulent -
Toxicity
the quality, relative degree, or specific degree of being toxic or poisonous, to determine the toxicity of arsenic . -
Toxicological
the science dealing with the effects, antidotes, detection, etc., of poisons.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.