- Từ điển Anh - Anh
Transmission
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act or process of transmitting.
the fact of being transmitted.
something that is transmitted.
Machinery .
- transference of force between machines or mechanisms, often with changes of torque and speed.
- a compact, enclosed unit of gears or the like for this purpose, as in an automobile.
Radio and Television . the broadcasting of electromagnetic waves from one location to another, as from a transmitter to a receiver.
Physics . transmittance.
Synonyms
noun
- broadcast , communication , conductance , conduction , conveyance , delivery , dispatch , gearbox , message , sending
verb
Xem thêm các từ khác
-
Transmissive
the act or process of transmitting., the fact of being transmitted., something that is transmitted., machinery ., radio and television . the broadcasting... -
Transmit
to send or forward, as to a recipient or destination; dispatch; convey., to communicate, as information or news., to pass or spread (disease, infection,... -
Transmittable
to send or forward, as to a recipient or destination; dispatch; convey., to communicate, as information or news., to pass or spread (disease, infection,... -
Transmittal
transmission. -
Transmitter
a person or thing that transmits., also called transmitting set. radio . a device for sending electromagnetic waves; the part of a broadcasting apparatus... -
Transmogrification
to change in appearance or form, esp. strangely or grotesquely; transform., noun, changeover , conversion , metamorphosis , mutation , shift , transfiguration... -
Transmogrify
to change in appearance or form, esp. strangely or grotesquely; transform., verb, metamorphose , mutate , transfigure , transform , translate , transmute... -
Transmutability
to change from one nature, substance, form, or condition into another; transform. -
Transmutable
to change from one nature, substance, form, or condition into another; transform. -
Transmutation
the act or process of transmuting., the fact or state of being transmuted., change into another nature, substance, form, or condition., biology . the transformation... -
Transmute
to change from one nature, substance, form, or condition into another; transform., verb, metamorphose , mutate , transfigure , transform , translate ,... -
Transoceanic
extending across or traversing the ocean, situated or living beyond the ocean, a transoceanic cable ., transoceanic peoples . -
Transom
a crosspiece separating a door or the like from a window or fanlight above it., also called transom light, transom window. a window above such a crosspiece.,... -
Transom window
a window divided by a transom., transom ( def. 2 ) . -
Transparence
also, transparence. the quality or state of being transparent., something transparent, esp. a picture, design, or the like on glass or some translucent... -
Transparency
also, transparence. the quality or state of being transparent., something transparent, esp. a picture, design, or the like on glass or some translucent... -
Transparent
having the property of transmitting rays of light through its substance so that bodies situated beyond or behind can be distinctly seen., admitting the... -
Transpicuous
transparent. -
Transpierce
to pierce through; penetrate; pass through. -
Transpiration
an action or instance of transpiring., botany . the passage of water through a plant from the roots through the vascular system to the atmosphere.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.