- Từ điển Anh - Anh
Try
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to attempt to do or accomplish
to test the effect or result of (often fol. by out )
to endeavor to evaluate by experiment or experience
to test the quality, value, fitness, accuracy, etc., of
Law . to examine and determine judicially, as a cause; determine judicially the guilt or innocence of (a person).
to put to a severe test; subject to strain, as of endurance, patience, affliction, or trouble; tax
to attempt to open (a door, window, etc.) in order to find out whether it is locked
to melt down (fat, blubber, etc.) to obtain the oil; render (usually fol. by out ).
Archaic .
- to determine the truth or right of (a quarrel or question) by test or battle (sometimes fol. by out ).
- to find to be right by test or experience.
Verb (used without object)
to make an attempt or effort; strive
- Try to complete the examination.
Nautical . to lie to in heavy weather under just sufficient sail to head into the wind.
Noun
an attempt or effort
Rugby . a score of three points earned by advancing the ball to or beyond the opponents' goal line. ?
Verb phrases
try on, to put on an article of clothing in order to judge its appearance and fit
try out, to use experimentally; test
try out for, to compete for (a position, membership, etc.)
Idioms
give it the old college try
try it, that, etc., on
- Chiefly British Informal .
- to put on airs
- She's been trying it on ever since the inheritance came through.
- to be forward or presumptuous, esp. with a member of the opposite sex
- She avoided him after he'd tried it on with her.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- all one’s got , best shot * , bid , crack * , dab , effort , endeavor , essay , fling * , go * , jab * , pop * , shot * , slap * , stab * , striving , struggle , trial , undertaking , whack * , whirl *notes:an endeavor is a purposeful or industrious undertaking that requires effort; try is an attempt or effort , crack , go , offer , stab , attempt , experiment. trial , foray
verb
- aim , aspire , attack , bear down , chip away at , compete , contend , contest , do one’s best , drive for , endeavor , essay , exert oneself , go after , go all out , go for , have a crack , have a go , have a shot , have a stab , have a whack , knock oneself out , labor , lift a finger , make a bid , make an attempt , make an effort , make a pass at , propose , put oneself out , risk , seek , shoot for , speculate , strive , struggle , tackle , undertake , venture , vie for , work , wranglenotes:an endeavor is a purposeful or industrious undertaking that requires effort; try is an attempt or effort , appraise , assay , check , check out , evaluate , examine , inspect , investigate , judge , prove , put to the proof , put to the test , sample , scrutinize , taste , try out , weighnotes:an endeavor is a purposeful or industrious undertaking that requires effort; try is an attempt or effort , agonize , annoy , crucify , distress , excruciate , harass , inconvenience , irk , irritate , martyr , pain , plague , rack , strain , stress , tax , tire , torment , torture , trouble , upset , vex , weary , wringnotes:an endeavor is a purposeful or industrious undertaking that requires effort; try is an attempt or effort , adjudge , adjudicate , arbitrate , decide , give a hearing , hear , referee , sit in judgmentnotes:an endeavor is a purposeful or industrious undertaking that requires effort; try is an attempt or effort , afflict , attempt , audition , bother , crack , effort , experiment , fling , opportunity , partake , purify , refine , render , screen , stab , subject , test , trial , turn , vie , whack , whirl
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Try-on
putting clothes on to see whether they fit[syn: fitting ] -
Try on
to attempt to do or accomplish, to test the effect or result of (often fol. by out ), to endeavor to evaluate by experiment or experience, to test the... -
Try out
to attempt to do or accomplish, to test the effect or result of (often fol. by out ), to endeavor to evaluate by experiment or experience, to test the... -
Trying
extremely annoying, difficult, or the like; straining one's patience and goodwill to the limit, adjective, adjective, a trying day ; a trying experience... -
Tryout
a trial or test to ascertain fitness for some purpose., theater . performances of a play in preparation for an official opening, often taking place away... -
Trypanosome
any minute, flagellate protozoan of the genus trypanosoma, parasitic in the blood or tissues of humans and other vertebrates, usually transmitted by insects,... -
Trypanosomiasis
any infection caused by a trypanosome. -
Tryst
an appointment to meet at a certain time and place, esp. one made somewhat secretly by lovers., an appointed meeting., an appointed place of meeting.,... -
Tsar
czar., a male monarch or emperor (especially of russia prior to 1917)[syn: czar ] -
Tsarist
czarist., of or relating to or characteristic of a czar[syn: czarist ] -
Tsetse
any of several bloodsucking african flies of the genus glossina, that act as a vector of sleeping sickness and other trypanosome infections of humans and... -
Tub
a bathtub., a broad, round, open, wooden container, usually made of staves held together by hoops and fitted around a flat bottom., any of various containers... -
Tub-thumper
to promote something or express opinions vociferously., a noisy and vigorous or ranting public speaker -
Tuba
music ., meteorology . funnel cloud., a valved, brass wind instrument having a low range., an organ reed stop of large scale with tones of exceptional... -
Tubby
short and fat, having a dull, thumping sound; lacking resonance., adjective, a tubby child ., beefy * , big , brawny , broad , bulging , bulky , burly... -
Tube
a hollow, usually cylindrical body of metal, glass, rubber, or other material, used esp. for conveying or containing liquids or gases., a small, collapsible,... -
Tuber
botany . a fleshy, usually oblong or rounded thickening or outgrowth, as the potato, of a subterranean stem or shoot, bearing minute scalelike leaves with... -
Tubercle
a small rounded projection or excrescence, as on a bone or on the surface of the body., pathology ., botany . a tuberlike swelling or nodule., a small,... -
Tubercular
pertaining to tuberculosis; tuberculous., of, pertaining to, or of the nature of a tubercle or tubercles., characterized by or having tubercles., a tuberculous... -
Tuberculate
also, tuberculated, tuberculose. having tubercles., tubercular., adjective, consumptive , phthisic , phthisical , tuberculous
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.