- Từ điển Anh - Anh
Truthful
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
telling the truth, esp. habitually
conforming to truth
corresponding with reality
Antonyms
adjective
- dishonest , hypocritical , inaccurate , lying , untruthful
Synonyms
adjective
- believable , candid , correct , exact , factual , faithful , forthright , frank , guileless , ingenuous , just , kosher * , legit , like it is , literal , on the level * , on the up and up , open , outspoken , plainspoken , precise , real , realistic , reliable , righteous , scrupulous , sincere , square , straight , straightforward , true , true-blue * , trustworthy , truth-telling , unfeigned , unreserved , veracious , veritable , veridical , lifelike , natural , naturalistic , true-life , aboveboard , accurate , honest , trusty , undissembling
Xem thêm các từ khác
-
Truthfully
telling the truth, esp. habitually, conforming to truth, corresponding with reality, adverb, a truthful person ., a truthful statement ., a truthful portrait... -
Truthfulness
telling the truth, esp. habitually, conforming to truth, corresponding with reality, noun, a truthful person ., a truthful statement ., a truthful portrait... -
Truthless
the true or actual state of a matter, conformity with fact or reality; verity, a verified or indisputable fact, proposition, principle, or the like, the... -
Try
to attempt to do or accomplish, to test the effect or result of (often fol. by out ), to endeavor to evaluate by experiment or experience, to test the... -
Try-on
putting clothes on to see whether they fit[syn: fitting ] -
Try on
to attempt to do or accomplish, to test the effect or result of (often fol. by out ), to endeavor to evaluate by experiment or experience, to test the... -
Try out
to attempt to do or accomplish, to test the effect or result of (often fol. by out ), to endeavor to evaluate by experiment or experience, to test the... -
Trying
extremely annoying, difficult, or the like; straining one's patience and goodwill to the limit, adjective, adjective, a trying day ; a trying experience... -
Tryout
a trial or test to ascertain fitness for some purpose., theater . performances of a play in preparation for an official opening, often taking place away... -
Trypanosome
any minute, flagellate protozoan of the genus trypanosoma, parasitic in the blood or tissues of humans and other vertebrates, usually transmitted by insects,... -
Trypanosomiasis
any infection caused by a trypanosome. -
Tryst
an appointment to meet at a certain time and place, esp. one made somewhat secretly by lovers., an appointed meeting., an appointed place of meeting.,... -
Tsar
czar., a male monarch or emperor (especially of russia prior to 1917)[syn: czar ] -
Tsarist
czarist., of or relating to or characteristic of a czar[syn: czarist ] -
Tsetse
any of several bloodsucking african flies of the genus glossina, that act as a vector of sleeping sickness and other trypanosome infections of humans and... -
Tub
a bathtub., a broad, round, open, wooden container, usually made of staves held together by hoops and fitted around a flat bottom., any of various containers... -
Tub-thumper
to promote something or express opinions vociferously., a noisy and vigorous or ranting public speaker -
Tuba
music ., meteorology . funnel cloud., a valved, brass wind instrument having a low range., an organ reed stop of large scale with tones of exceptional... -
Tubby
short and fat, having a dull, thumping sound; lacking resonance., adjective, a tubby child ., beefy * , big , brawny , broad , bulging , bulky , burly... -
Tube
a hollow, usually cylindrical body of metal, glass, rubber, or other material, used esp. for conveying or containing liquids or gases., a small, collapsible,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.