- Từ điển Anh - Anh
Twirl
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to cause to rotate rapidly; spin; revolve; whirl.
to twiddle
to wind idly, as about something.
Verb (used without object)
to rotate rapidly; whirl.
to turn quickly so as to face or point in another direction.
Noun
an act or instance of twirling; spin; whirl.
something convoluted or having a spiral shape; coil; curl; convolution.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- gyrate , gyre , pirouette , pivot , purl , revolve , rotate , spin , turn , twist , wheel , whirl , whirligig , wind , swirl , alter , braid , circle , coil , contort , convolute , falsify , gnarl , intort , kink , knot , oddity , ravel , rotation , slant , snake , surprise , swivel , tangle , worm , wrap , wriggle , zigzag
Xem thêm các từ khác
-
Twirp
twerp., someone who is regarded as contemptible[syn: twerp ], make a weak, chirping sound; "the small bird was tweeting in the tree"[syn: tweet... -
Twist
to combine, as two or more strands or threads, by winding together; intertwine., to form by or as if by winding strands together, to entwine (one thing)... -
Twisted
having an intended meaning altered or misrepresented; "many of the facts seemed twisted out of any semblance to reality"; "a perverted translation of the... -
Twister
a person or thing that twists., informal . a whirlwind or tornado., chiefly british informal . a deceitful, unscrupulous person., noun, cyclone , tornado... -
Twisty
(esp. of a road) twisting or winding, a twisty little path through the woods . -
Twit
to taunt, tease, ridicule, etc., with reference to anything embarrassing; gibe at., to reproach or upbraid., an act of twitting., a derisive reproach;... -
Twitch
to tug or pull at with a quick, short movement; pluck, to jerk rapidly, to move (a part of the body) with a sudden, jerking motion., to pinch or pull at... -
Twitchy
twitching or tending to twitch., nervous; jumpy, adjective, all that pressure at the office has made him twitchy ., fidgety , jittery , jumpy , nervous... -
Twitter
to utter a succession of small, tremulous sounds, as a bird., to talk lightly and rapidly, esp. of trivial matters; chatter., to titter; giggle., to tremble... -
Twittery
given to or characterized by twittering., tremulous; shaky., adjective, aquiver , quaky , quivery , shaky , shivery , tremulant -
Two
a cardinal number, 1 plus 1., a symbol for this number, as 2 or ii., a set of this many persons or things., a playing card, die face, or half of a domino... -
Two-bit
costing twenty-five cents., inferior or unimportant; small-time, adjective, a two -bit actor ., base , catchpenny , cheesy , crappy * , cruddy , garbage... -
Two-dimensional
having the dimensions of height and width only, (of a work of art) having its elements organized in terms of a flat surface, esp. emphasizing the vertical... -
Two-edged
having two edges, as a sword., cutting or effective both ways. -
Two-faced
having two faces., deceitful or hypocritical., adjective, artful , backstabbing , beguiling , crafty , cunning , deceiving , deceptive , dishonest , double-dealing... -
Two-facedness
having two faces., deceitful or hypocritical., noun, pharisaism , phoniness , sanctimoniousness , sanctimony , tartuffery -
Two-handed
having two hands., using both hands equally well; ambidextrous., involving or requiring the use of both hands, requiring the hands of two persons to operate,... -
Two-masted
a vessel rigged with two masts. -
Two-master
a vessel rigged with two masts. -
Two-phase
diphase.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.