- Từ điển Anh - Anh
Unaccompanied
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not accompanied; alone
Music . without an accompaniment
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- abandoned , a cappella * , apart , by oneself , deserted , detached , hermit , individual , isolate , isolated , lone , loner , odd , on one’s own , removed , single , solitary , solo , stag , traveling light , unattended , unescorted , companionless , lonely , lonesome , alone
Xem thêm các từ khác
-
Unaccomplished
not accomplished; incomplete or not carried out, without accomplishments; inexpert, many tasks remain unaccomplished ., an unaccomplished musician . -
Unaccountability
impossible to account for; unexplained; inexplicable, exempt from being called to account; not answerable, the boat has an unaccountable tendency to yaw... -
Unaccountable
impossible to account for; unexplained; inexplicable, exempt from being called to account; not answerable, adjective, adjective, the boat has an unaccountable... -
Unaccounted-for
not accounted for; not understood; unexplained, an explosion resulting from some unaccounted -for mechanical failure . -
Unaccredited
not having the proper credentials; unauthorized, lacking official approval, an unaccredited school . -
Unaccustomed
not accustomed or habituated, unusual; unfamiliar, adjective, adjective, to be unaccustomed to hardships ., a brief after -dinner speech is an unaccustomed... -
Unachievable
impossible to achieve or attain, impossible to achieve; "an unattainable goal", an unachievable goal . -
Unacknowledged
not accepted or recognized, not recognized or admitted[ant: acknowledged ], not openly acknowledged; "an unacknowledged emergency", an unacknowledged... -
Unacquainted
not familiar or acquainted with another., not knowledgeable about something specified; "american tourists wholly innocent of french"; "a person unacquainted... -
Unaddressed
not brought up for discussion or solution, not addressed; "an unaddressed envelope"[ant: addressed ], questions that remain unaddressed . -
Unadorned
, =====without adornment or embellishment; simple or plain. -
Unadulterated
not diluted or made impure by adulterating; pure, utter; absolute, adjective, unadulterated maple syrup ., unadulterated nonsense ., immaculate , purified... -
Unadventurous
, =====not inclined to undertake new, risky enterprises. -
Unadvisable
not prudent or wise; not recommended; "running on the ice is inadvisable"[syn: inadvisable ][ant: advisable ] -
Unadvised
without advice or counsel; uninformed, imprudent; rash; ill-advised, adjective, adjective, a defendant unadvised of her legal rights ., he purchased a... -
Unaffected
free from affectation; sincere; genuine, unpretentious, as a personality or literary style., adjective, adjective, the man showed unaffected grief at the... -
Unaffectedness
free from affectation; sincere; genuine, unpretentious, as a personality or literary style., the man showed unaffected grief at the death of his former... -
Unaffiliated
, =====not associated with another or others as a subordinate, subsidiary, or member; independent. -
Unafraid
feeling, exhibiting, or expressing no fear., oblivious of dangers or perils or calmly resolute in facing them[ant: afraid ], free from fear or doubt;... -
Unaided
carried out or functioning without aid or assistance, carried out without aid or assistance; "his first unaided walk through the park", made an unaided...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.