- Từ điển Anh - Việt
Abandoned
Nghe phát âmMục lục |
/ə'bændənd/
Thông dụng
Tính từ
Bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
Phóng đãng, truỵ lạc
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
bị từ bỏ
bị bỏ
Toán & tin
bị hủy bỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alone , cast aside , cast away , deserted , discarded , dissipated , dropped , dumped , eighty-sixed , eliminated , empty , forgotten , forsaken , given up , godforsaken * , jilted , left , left in the cold , left in the lurch , neglected , on the rocks , outcast , passed up , pigeon-holed , rejected , relinquished , shunned , sidelined , side-tracked , unoccupied , vacant , vacated , corrupt , depraved , dissolute , immoral , incontinent , incorrigible , licentious , profligate , shameless , sinful , uncontrolled , unprincipled , unrestrained , wanton , wicked , wild , bereft , derelict , desolate , forlorn , lorn , fast , gay , rakish , unbridled , unconstrained , ungoverned , uninhibited , arrant , castaway , denigrate , destitute , flagrant , graceless , humiliate , irreformable , lewd , lost , put down , reprobate , stranded
Từ trái nghĩa
adjective
- adopted , cherished , defended , maintained , supported , chaste , innocent , moral , pure , restrained , virtuous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abandoned articles
hàng vô chủ, hàng vứt bỏ, -
Abandoned assets
tài sản phế thải (nói về những thiết bị và đồ dùng), -
Abandoned beach
bã chết, bãi cỏ, -
Abandoned cliff
vách đứng bỏ, -
Abandoned goods
hàng bị bỏ, hàng hóa bị bỏ, hàng vô chủ, -
Abandoned land
đất trồng bỏ hoang (đã có trồng một lần), -
Abandoned lease cost
phí tổn hợp đồng thuê đã bãi bỏ, -
Abandoned parcel
bưu kiện bị bỏ (không ai nhận), -
Abandoned property
tài sản bỏ phế, -
Abandoned property not charged-off
tài sản vứt bỏ chưa xóa sổ, -
Abandoned ship
tàu hàng giao bỏ, -
Abandoned well
giếng đã bỏ, -
Abandoned workings
Địa chất: công trình bỏ không sử dụng, -
Abandonee
/ ə¸ba:ndə´ni: /, Kinh tế: người được ủy hưởng quyền lợi, người nhận giao phó (chỉ công... -
Abandonend mine
Địa chất: mỏ bỏ không khai thác, mỏ đóng cửa ngừng khai thác, đóng cửa mỏ, -
Abandoner
Danh từ: (pháp lý) người rút đơn, người bỏ của, người giao phó, -
Abandonment
/ ə'bændənmənt /, Danh từ: sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ, tình trạng bị bỏ... -
Abandonment (of lines)
bảo dưỡng đường, thôi không khai thác, -
Abandonment charge
chi phí (dùng cho việc) hủy bỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.