- Từ điển Anh - Việt
Coral
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔrəl/
Thông dụng
Danh từ
San hô
Đồ chơi bằng san hô (của trẻ con)
Bọc trứng tôm hùm
Tính từ
Đỏ như san hô
- coral lips
- môi đỏ như san hô
(thuộc) san hô
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
san hô
Xây dựng
thuộc san hô
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coral (line) limestone
đá vôi san hô, -
Coral calculus
sỏi san hô, -
Coral fish
Danh từ: (động vật) cá san hô, -
Coral island
đảo san hô, -
Coral limestone
đá vôi san hô, -
Coral limestone soil
đất đá vôi san hô, -
Coral red
Tính từ: Đỏ như san hô, -
Coral reef
Danh từ: (động vật) dải san hô ngầm, đá san hô, ám tiêu san hô, đá ngầm san hô, rặng san hô,... -
Coral reef limestone
đá vôi rặng san hô, -
Coral snake
rắn san hô, -
Coral thrombus
cục đông san hô, -
Coral tree wood
gỗ hồng thơm, -
Coral zone
vùng bãi san hô, -
Coralliferous
Tính từ: có san hô, -
Coralliform
/ ´kɔrəli¸fɔ:m /, Tính từ: hình san hô, Y học: hình san hô, dạng... -
Corallile
coralit, thể san hô, -
Corallin
coralin, -
Corallinaceous
Tính từ: giống san hô, -
Coralline
/ ´kɔrə¸lain /, Danh từ: (thực vật học) tảo san hô, Tính từ: bằng... -
Coralline facies
tướng san hô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.