- Từ điển Anh - Anh
Underwater
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
existing or occurring under water.
designed to be used under water.
located below a ship's waterline.
Adverb
beneath the water
Noun
the water beneath the surface
underwaters, the depths, as of a sea, lake, etc.
Synonyms
adjective
- immersed , subaquatic , subaqueous , submarine , submerged , sunken , undersea
Xem thêm các từ khác
-
Underwear
clothing worn next to the skin under outer clothes., noun, bikini , boxers , boxer shorts , bra , briefs , bvds , corset , drawers * , intimate things... -
Underweight
weighing less than is usual, required, or proper., deficiency in weight below a standard or requirement., adjective, adjective, chubby , fat , overweight... -
Underwent
pt. of undergo. -
Underwhelm
to fail to interest or astonish, after all the ballyhoo , most critics were underwhelmed by the movie . -
Underwood
woody shrubs or small trees growing among taller trees., a clump or stretch of such growth. -
Underworld
the criminal element of human society., the imagined abode of departed souls or spirits; hades., a region below the surface, as of the earth or a body... -
Underwrite
to write under or at the foot of, esp. under other written matter., to sign one's name, as to a document., to show agreement with or to support by or as... -
Underwriter
a person or company that underwrites policies of insurance or carries on insurance as a business., a person or company that underwrites shares or bonds.,... -
Underwritten
pp. of underwrite., to write under or at the foot of, esp. under other written matter., to sign one's name, as to a document., to show agreement with or... -
Underwrote
pt. of underwrite., to write under or at the foot of, esp. under other written matter., to sign one's name, as to a document., to show agreement with or... -
Undeserved
, =====not merited; unjustifiable or unfair. -
Undesigned
not planned beforehand; unpremeditated; unintentional., adjective, inadvertent , undevised , unintended , unmeant , unplanned , unwitting -
Undesigning
not characterized by underhand schemes or selfish motives; without an ulterior design. -
Undesirability
not desirable or attractive; objectionable, a person or thing considered undesirable, undesirable qualities ., a collection of malcontents and undesirables... -
Undesirable
not desirable or attractive; objectionable, a person or thing considered undesirable, adjective, adjective, undesirable qualities ., a collection of malcontents... -
Undetected
not perceived or discerned; "they feared some undetected trace of poison"; "she looked around to be sure her faux pas was undetected"[ant: detected... -
Undeterminable
not capable of being definitely decided or ascertained[syn: indeterminable ][ant: determinable ] -
Undetermined
not yet determined; undecided, not yet having been ascertained or determined; "of undetermined species"[ant: determined ], not precisely determined... -
Undeveloped
not developed., adjective, adjective, adult , developed , grown , mature, abortive , backward , behindhand , embryonic , half-baked , ignored , inchoate... -
Undid
pt. of undo.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.