- Từ điển Anh - Anh
Undesirable
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not desirable or attractive; objectionable
- undesirable qualities.
Noun
a person or thing considered undesirable
Antonyms
adjective
- acceptable , appealing , desirable , pleasing , savory
Synonyms
adjective
- abominable , annoying , bothersome , defective , disagreeable , disliked , displeasing , distasteful , dreaded , icky , inadmissible , incommodious , inconvenient , inexpedient , insufferable , loathed , loathsome , objectionable , obnoxious , outcast , out of place , rejected , repellent , repugnant , scorned , shunned , to be avoided , troublesome , unattractive , unlikable , unpleasing , unpopular , unsatisfactory , unsavory , unsought , unsuitable , unwanted , unwelcome , unwished for , useless , exceptionable , ill-favored , unacceptable , undesired , uninvited , unwished-for , bad , cancerous , egregious , evil , flagrant , inappropriate , ineligible , inopportune , leprous , malignant , offensive , sarcomatous , scabrous , unenviable , unfit , uninviting , unpleasant , unwelcomed
Xem thêm các từ khác
-
Undetected
not perceived or discerned; "they feared some undetected trace of poison"; "she looked around to be sure her faux pas was undetected"[ant: detected... -
Undeterminable
not capable of being definitely decided or ascertained[syn: indeterminable ][ant: determinable ] -
Undetermined
not yet determined; undecided, not yet having been ascertained or determined; "of undetermined species"[ant: determined ], not precisely determined... -
Undeveloped
not developed., adjective, adjective, adult , developed , grown , mature, abortive , backward , behindhand , embryonic , half-baked , ignored , inchoate... -
Undid
pt. of undo. -
Undies
women's or children's underwear. -
Undigested
not thought over and arranged systematically in the mind; not absorbed or assimilated mentally; "an undigested mass of facts gathered at random", not digested;... -
Undignified
, =====lacking in or damaging to dignity. -
Undine
any of a group of female water spirits described by paracelsus. -
Undiplomatic
not tactful or diplomatic., not skilled in dealing with others[ant: diplomatic ], adjective, brash , clumsy , gauche , impolitic , indelicate , maladroit... -
Undirected
not directed; not guided, bearing no address, as a letter., he wasted his time on undirected activity . -
Undiscerning
lacking discernment[ant: discerning ] -
Undischarged
not fulfilled, owed as a debt; "outstanding bills"; "the amount still owed"; "undischarged debts"[syn: outstanding ], still capable of exploding or... -
Undisciplined
not subjected to discipline; "undisciplined talent", not subjected to correction or discipline; "let her children grow up uncorrected"[syn: uncorrected... -
Undisclosed
not made known, adjective, concealed , confidential , hidden , sealed , secret , unrevealed -
Undiscovered
not discovered; "with earth-based telescopes many stars remain undiscovered", not yet discovered; "undiscovered islands", adjective, undetected , unexposed -
Undiscriminating
lacking sensitivity, taste, or judgment., not discriminating[ant: discriminating ] -
Undisguised
plain to see; "undisguised curiosity" -
Undismayed
unshaken in purpose; "wholly undismayed by the commercial failure of the three movies he had made"[syn: undaunted ] -
Undisposed
not disposed of., not favorably inclined; not prepared; unwilling, they are both disinclined to work and undisposed to starve .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.