- Từ điển Anh - Việt
Insufferable
Nghe phát âmMục lục |
/in´sʌfərəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể chịu đựng, không thể chịu đựng được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- detestable , distressing , dreadful , impossible , insupportable , outrageous , painful , unacceptable , unbearable , unendurable , unspeakable , intolerable , unsufferable , unsupportable , agonizing , excruciating , hateful , offensive
Từ trái nghĩa
adjective
- delightful , endurable , happy , pleasant , sufferable , tolerable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Insufferableness
Danh từ: tính không thể chịu đựng, tính không thể chịu đựng được, -
Insufferably
Phó từ: không thể chịu nổi, this fishwife is insufferably mischievous, mụ hàng cá này ranh ma không... -
Insufficience
Danh từ: tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu, -
Insufficiency
/ ¸insə´fiʃənsi /, như insufficience, Kỹ thuật chung: thiểu năng, Từ đồng... -
Insufficient
/ ¸insə´fiʃənt /, Tính từ: không đủ, thiếu, Toán & tin: không... -
Insufficient Amount of Security
bảo đảm dự thầu không đủ giá trị theo yêu cầu của hồ sơ mời thầu, -
Insufficient data
không đủ dữ kiện, không đủ dữ liệu, -
Insufficient fund
không đủ tiền bảo chứng, -
Insufficient funds
tiền gởi không đủ, -
Insufficient memory
không đủ bộ nhớ, -
Insufficient of the externi
thiểunăng cơ vận nhãn ngoài, -
Insufficient of the eyelids
(chứng) nhược mi mắt, -
Insufficient of the interni
thiểunăng cơ vận nhãn trong, -
Insufficient packing
bao bì không đủ, -
Insufficient refrigerant
thiếu ga, thiếu gas, -
Insufficient ventilation
thông gió không đầy đủ, -
Insufficientia
thiểu năng, -
Insufficientia vertebrae
(chứng) yếu đốt sống, -
Insufficientiavertebrae
(chứng) yếu đốt sống, -
Insufficiently
Phó từ: không đủ, thiếu, Từ đồng nghĩa: adverb, police is insufficiently...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.