- Từ điển Anh - Anh
Uninvited
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adj.
Not welcome or wanted
- uninvited guests.
Adjective
unwelcome and unwanted; "uninvited guests"; "uninvited thoughts"
Synonyms
adjective
- blackballed , excluded , inadmissible , left out in the cold , not in the picture , not wanted , rejected , shut out , unasked , undesired , unpopular , unsolicited , unwelcome , undesirable , unsought , unwanted , unwished-for
Xem thêm các từ khác
-
Uninviting
not inviting; unpleasant, adjective, a region with an uninviting climate ., awful , bad , disgusting , displeasing , distasteful , nasty , nauseating ,... -
Uninvolved
feeling or showing no interest or involvement; unconcerned, not involved; "being uninvolved he remained objective"[ant: involved ], showing lack of... -
Union
the act of uniting two or more things., the state of being united., something formed by uniting two or more things; combination., a number of persons,... -
Union suit
a close-fitting, knitted undergarment combining shirt and drawers in one piece and often having a drop seat., noun, long johns -
Unionise
to form into a union., to organize into a labor union; bring into or incorporate in a labor union., to subject to the rules of a labor union., to form... -
Unionism
the principle of union, esp. trade unionism., attachment to a union., ( initial capital letter ) loyalty to the federal union of the united states of america,... -
Unionist
a person whose activities or beliefs are characterized by unionism., a member of a trade union., ( initial capital letter ) a supporter of the federal... -
Unionize
to form into a union., to organize into a labor union; bring into or incorporate in a labor union., to subject to the rules of a labor union., to form... -
Uniparous
zoology . producing only one egg or offspring at a time., botany . (of a cyme) producing only one axis at each branching. -
Unique
existing as the only one or as the sole example; single; solitary in type or characteristics, having no like or equal; unparalleled; incomparable, limited... -
Uniseriate
arranged in a single row or line., arranged in one row, as the seeds of a pea or string bean. -
Unisexual
of or pertaining to one sex only., having only male or female organs in one individual, as an animal or a flower., unisex. -
Unisexuality
of or pertaining to one sex only., having only male or female organs in one individual, as an animal or a flower., unisex. -
Unison
coincidence in pitch of two or more musical tones, voices, etc., the musical interval of a perfect prime., the performance of musical parts at the same... -
Unit
a single thing or person., any group of things or persons regarded as an entity, one of the individuals or groups that together constitute a whole; one... -
Unitarian
a person who maintains that god is one being, rejecting the doctrine of the trinity., ( initial capital letter ) a member of a liberal religious denomination... -
Unitarianism
the beliefs, principles, and practices of unitarians. compare unitarian universalism ., ( lowercase ) any system advocating unity or centralization, as... -
Unite
to join, combine, or incorporate so as to form a single whole or unit., to cause to adhere, to cause to be in a state of mutual sympathy, or to have a... -
United
made into or caused to act as a single entity, formed or produced by the uniting of things or persons, agreed; in harmony., adjective, adjective, a united... -
Unitedly
made into or caused to act as a single entity, formed or produced by the uniting of things or persons, agreed; in harmony., a united front ., a united...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.