- Từ điển Anh - Anh
Universe
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the totality of known or supposed objects and phenomena throughout space; the cosmos; macrocosm.
the whole world, esp. with reference to humanity
- a truth known throughout the universe.
a world or sphere in which something exists or prevails
Also called universe of discourse. Logic . the aggregate of all the objects, attributes, and relations assumed or implied in a given discussion.
Also called universal set. Mathematics . the set of all elements under discussion for a given problem.
Statistics . the entire population under study.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- cosmos , everything , macrocosm , natural world , nature , world , creation , earth , flesh , homo sapiens , humanity , humankind , man
Xem thêm các từ khác
-
University
an institution of learning of the highest level, having a college of liberal arts and a program of graduate studies together with several professional... -
Univocal
having only one meaning; unambiguous. -
Unjoint
to sever or dislocate a joint of; disjoint. -
Unjust
not just; lacking in justice or fairness, archaic . unfaithful or dishonest., adjective, adjective, unjust criticism ; an unjust ruler ., equitable , fair... -
Unjustifiable
impossible to excuse, pardon, or justify, incapable of being justified or explained[syn: indefensible ], adjective, took an unjustifiable risk .,... -
Unjustified
lacking justification or authorization; "desire for undue private profit"; "unwarranted limitations of personal freedom"[syn: undue ], adjective,... -
Unjustly
not just; lacking in justice or fairness, archaic . unfaithful or dishonest., unjust criticism ; an unjust ruler . -
Unjustness
not just; lacking in justice or fairness, archaic . unfaithful or dishonest., noun, unjust criticism ; an unjust ruler ., inequity , iniquity , unfairness... -
Unkempt
not combed, uncared-for or neglected; disheveled; messy, unpolished; rough; crude., adjective, adjective, unkempt hair ., unkempt clothes ; an unkempt... -
Unkennel
to drive (a fox or other animal) from a den or lair., to release from or as if from a kennel, to make known; disclose or uncover., to come out of a kennel,... -
Unkind
lacking in kindness or mercy; severe., adjective, adjective, considerate , friendly , giving , kind , nice, barbarous , brutal , cold-blooded , coldhearted... -
Unkindly
not kindly; unkind; ill-natured., inclement or bleak, as weather or climate., unfavorable for crops, in an unkind manner., unkindly soil . -
Unkindness
lacking in kindness or mercy; severe. -
Unknit
to untie or unfasten (a knot, tangle, etc.); unravel (something knitted); undo., to weaken, undo, or destroy., to smooth out (something wrinkled)., to... -
Unknot
to untie by or as if by undoing a knot, to unknot a tie . -
Unknowable
not knowable; incapable of being known or understood., something that is unknowable., the unknowable, the postulated reality lying behind all phenomena... -
Unknowing
ignorant or unaware, adjective, unknowing aid to the enemy ., blank , blind , caught napping , daydreaming , deaf , ignorant , inattentive , in the dark... -
Unknowingly
ignorant or unaware, unknowing aid to the enemy . -
Unknown
not known; not within the range of one's knowledge, experience, or understanding; strange; unfamiliar., not discovered, explored, identified, or ascertained,... -
Unlace
to loosen or undo the lacing or laces of (a pair of shoes, a corset, etc.)., to loosen or remove the garments of (a person) by or as if by undoing laces.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.