- Từ điển Anh - Anh
Unlawful
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not lawful; contrary to law; illegal.
born out of wedlock; illegitimate.
Antonyms
adjective
- authorized , lawful , legal , right
Synonyms
adjective
- actionable , banned , bootleg * , criminal , flagitious , forbidden , illegal , illegitimate , illicit , improper , iniquitous , lawless , nefarious , outlawed , prohibited , taboo , unauthorized , under-the-counter , unlicensed , wrongful , baseborn , bastard , misbegotten , natural , spurious , bar sinister , contraband , irregular , malfeasant
Xem thêm các từ khác
-
Unlawfulness
not lawful; contrary to law; illegal., born out of wedlock; illegitimate., noun, illegitimacy , illicitness -
Unlay
to separate (a strand) from a rope., to untwist (a rope) in order to separate its strands. -
Unlead
printing . to remove the leads between (lines of type)., to reduce the lead in; remove the lead from. -
Unlearn
to forget or lose knowledge of., to discard or put aside certain knowledge as being false or binding, to lose or discard knowledge., to unlearn preconceptions... -
Unlearned
not learned; not scholarly or erudite., uneducated; untaught; unschooled; ignorant., not acquired by instruction, study, etc., known without being learned.,... -
Unleash
to release from or as if from a leash; set loose to pursue or run at will., to abandon control of, verb, to unleash his fury ., discharge , free , release... -
Unleavened
(of bread, cake, cookies, etc.) containing no leaven or leavening agent., adjective, noun, azymous , banal , pedestrian , tedious , trite , unimaginative,... -
Unless
except under the circumstances that, except; but; save, conjunction, i 'll be there at nine , unless the train is late ., nothing will come of it , unless... -
Unlettered
not educated; uneducated; untutored; ignorant., not literate; illiterate., not marked with letters, as a tombstone. -
Unlicensed
having no license., done or undertaken without license or permission; unauthorized., unrestrained; unbridled. -
Unlicked
not licked., archaic ., not brought into final or proper shape; unfinished., unpolished or crude. -
Unlike
different, dissimilar, or unequal; not alike, dissimilar to; different from, not typical or characteristic of, a person or thing differing from another... -
Unlikelihood
the state of being unlikely; improbability. -
Unlikely
not likely to be or occur; improbable; marked by doubt., holding little prospect of success; unpromising; likely to fail, not ingratiating; objectionable.,... -
Unlikeness
different, dissimilar, or unequal; not alike, dissimilar to; different from, not typical or characteristic of, a person or thing differing from another... -
Unlimited
not limited; unrestricted; unconfined, boundless; infinite; vast, without any qualification or exception; unconditional., adjective, adjective, unlimited... -
Unlimitedly
not limited; unrestricted; unconfined, boundless; infinite; vast, without any qualification or exception; unconditional., unlimited trade ., the unlimited... -
Unlink
to separate the links of (a chain, linked bracelet, watchband, etc.); unfasten., to detach or separate by or as if by undoing one or more connecting links,... -
Unlivable
unfit for habitation; uninhabitable, unfit or unsuitable to live in or with; "unlivable substandard housing"[ant: livable ], an unlivable apartment... -
Unload
to take the load from; remove the cargo or freight from, to remove or discharge (a load, group of people, etc.), to remove the charge from (a firearm).,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.