- Từ điển Anh - Anh
Unsavoury
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not savory; tasteless or insipid
unpleasant in taste or smell; distasteful.
unappealing or disagreeable, as a pursuit
socially or morally objectionable or offensive
Xem thêm các từ khác
-
Unsay
to withdraw (something said), as if it had never been said; retract. -
Unscathed
not scathed; unharmed; uninjured, adjective, adjective, she survived the accident unscathed ., harmed , hurt , injured, in one piece , safe , sound , unharmed... -
Unschooled
not schooled, taught, or trained, not acquired or artificial; natural, adjective, though unschooled , he had a grasp of the subject ., an unschooled talent... -
Unscientific
not scientific; not employed in science, not conforming to the principles or methods of science, not demonstrating scientific knowledge or scientific methods,... -
Unscramble
to bring out of a scrambled condition; reduce to order or intelligibility., also, descramble. to make (a scrambled radio or telephonic message) comprehensible... -
Unscrew
to draw or loosen a screw from (a hinge, bracket, etc.)., to unfasten or withdraw by turning, as a screw or lid., to open (a jar, bottle, etc.) by turning... -
Unscrupulous
not scrupulous; unrestrained by scruples; conscienceless; unprincipled., adjective, adjective, ethical , good , moral , principled , scrupulous, arrant... -
Unscrupulousness
not scrupulous; unrestrained by scruples; conscienceless; unprincipled. -
Unseal
to break or remove the seal of; open, as something sealed or firmly closed, to free from constraint, as a person's thought, speech, or behavior, to unseal... -
Unsealed
not sealed; not stamped or marked with a seal, not shut or closed with or as if with a seal, not verified, certain, or confirmed, unsealed cargo ., an... -
Unseam
to open the seam or seams of; undo; rip apart, to unseam a dress . -
Unsearchable
not searchable; not lending itself to research or exploration; not to be understood by searching; hidden; unfathomable; mysterious, the unsearchable ways... -
Unseasonable
not seasonable; being out of season; unseasonal, not befitting the occasion; untimely; ill-timed; inopportune; inappropriate, adjective, unseasonable weather... -
Unseasonableness
not seasonable; being out of season; unseasonal, not befitting the occasion; untimely; ill-timed; inopportune; inappropriate, unseasonable weather ., their... -
Unseasoned
(of things) not seasoned; not matured, dried, etc., by due seasoning, (of persons) not inured to a climate, work, etc.; inexperienced, (of food) not flavored... -
Unseat
to dislodge from a seat, esp. to throw from a saddle, as a rider; unhorse., to remove from political office by an elective process, by force, or by legal... -
Unsecured
not secured, esp. not insured against loss, as by a bond or pledge, not made secure, as a door or lock of hair; unfastened., not protected against tapping... -
Unseemliness
not seemly; not in keeping with established standards of taste or proper form; unbecoming or indecorous in appearance, speech, conduct, etc., inappropriate... -
Unseemly
not seemly; not in keeping with established standards of taste or proper form; unbecoming or indecorous in appearance, speech, conduct, etc., inappropriate... -
Unseen
not seen; unperceived; unobserved; invisible., recognized or comprehended without prior study, as a written text or musical score., adjective, adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.