- Từ điển Anh - Anh
Upside-down
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
with the upper part undermost.
in or into complete disorder; topsy-turvy
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- backward , bottom-side-up , bottom up , confused , disordered , downside-up , haywire * , helter-skelter * , in chaos , in disarray , jumbled , mixed-up , on head , reversed , tangled , topsy-turvy * , upended , wrong-side-up , wrong way , capsized , inverted , overturned , upset , upturned , chaotic , helter-skelter , higgledy-piggledy , topsy-turvy , haywire , inside out , topsy turvy
Xem thêm các từ khác
-
Upside down
with the upper part undermost., in or into complete disorder; topsy-turvy, adjective, the burglars turned the house upside down ., backwards , bottom up... -
Upspring
to spring up., to come into being or existence; arise, growth or development., a coming into existence; origin., verb, prosperity began to upspring after... -
Upstage
on or toward the back of the stage., of, pertaining to, or located at the back of the stage., haughtily aloof; supercilious., to overshadow (another performer)... -
Upstairs
up the stairs; to or on an upper floor., informal . in the mind, to or at a higher level of authority, military slang . at or to a higher level in the... -
Upstanding
upright; honorable; straightforward., of a fine, vigorous type., erect; erect and tall., adjective, adjective, bad , corrupted , dishonorable , disreputable,... -
Upstandingness
upright; honorable; straightforward., of a fine, vigorous type., erect; erect and tall., noun, honor , honorableness , incorruptibility , integrity -
Upstart
a person who has risen suddenly from a humble position to wealth, power, or a position of consequence., a presumptuous and objectionable person who has... -
Upstream
toward or in the higher part of a stream; against the current., directed upstream; situated upstream, commerce . of or pertaining to the early stages in... -
Upstroke
an upward stroke, esp. of a pen or pencil, or of a piston in a vertical cylinder. -
Upsurge
to surge up; increase; rise, the act of surging up; a large or rapid increase, verb, noun, water upsurged . crime upsurged ., an upsurge in sales ., aggrandize... -
Upswing
an upward swing or swinging movement, as of a pendulum., a marked increase or improvement, to make or undergo an upswing., noun, an upswing in stock prices... -
Uptake
apprehension; understanding or comprehension; mental grasp, an act or instance of taking up; a lifting, also called take-up. machinery . a pipe or passage... -
Upthrow
an upheaval, as of the earth's surface., geology . an upward displacement of rock on one side of a fault., to throw or cast up or upward. -
Upthrust
a thrust in an upward direction., a sudden and forceful upward movement, as of a nation's economy or the stock market, geology . an upheaval., to thrust... -
Uptight
nervous -
Uptown
to, toward, or in the upper part of a town or city, moving toward, situated in, or pertaining to the upper part of a town, of, for, or characteristic of... -
Upturn
to turn up or over, to cause disorder; upheave, to direct or turn upward, to turn up or upward, chaos or extreme disorder, as in society; an upheaval.,... -
Upturned
turned or directed upward, turned over; upside down, having a turned-up end, adjective, upturned eyes ., an upturned canoe ., an upturned nose ., capsized... -
Upward
toward a higher place or position, toward a higher or more distinguished condition, rank, level, etc., to a greater degree; more, toward a large city,... -
Upwards
toward a higher place or position, toward a higher or more distinguished condition, rank, level, etc., to a greater degree; more, toward a large city,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.