- Từ điển Anh - Việt
Capsize
Nghe phát âmMục lục |
/kæp´saiz/
Thông dụng
Danh từ
Sự lật úp (thuyền)
Động từ
Lật úp; úp sấp (thuyền)
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lập úp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- invert , keel over , roll , tip over , turn over , turn turtle * , upset , knock over , overthrow , topple , coup , keel , overturn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Capsize moment of the vehicle
mô men lật xe, -
Capsized
Từ đồng nghĩa: adjective, inverted , overturned , upset , upturned -
Capsizing moment of a vehicle
hiện tượng lật ngang của xe, -
Capsomer
capsome, -
Capsomere
capsome, -
Capsotomy
(thủ thuật) mở bao khớp, mở bao thể thủy tinh, -
Capstan
/ ´kæpstən /, Danh từ: cái tời (để kéo hay thả dây cáp), Cơ - Điện tử:... -
Capstan crab
tời đứng, -
Capstan drive
điều khiển bằng tời, bánh căng băng, ổ cần căng băng, ổ băng, sự dẫn động bằng tời, -
Capstan drum head
chụp trống tời, nắp trống tời, -
Capstan engine
cái tời, -
Capstan lathe
máy tiện rơvonve có bàn trượt kép, máy tiện rơvonve, -
Capstan nut
đai ốc có đầu hình trụ, đai ốc có lỗ vặn, -
Capstan plough
Địa chất: máy đào mương, máy xẻ rãnh, -
Capstan saddle
bàn dao đầu rơvonve, -
Capstan screw
vít me bàn trượt đầu rơvonve, vít có lỗ, -
Capstan servo
ổ cần băng, -
Capstan servo system
cơ cấu trợ động của tời, -
Capstan servosystem
cơ cấu trợ động của tời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.