- Từ điển Anh - Anh
Venom
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the poisonous fluid that some animals, as certain snakes and spiders, secrete and introduce into the bodies of their victims by biting, stinging, etc.
something resembling or suggesting poison in its effect; spite; malice
Archaic . poison in general.
Verb (used with object)
Archaic . to make venomous; envenom.
Synonyms
noun
- acidity , acrimony , anger , bane , bitterness , contagion , gall , grudge , hate , hatred , ill will , infection , malevolence , malice , maliciousness , malignity , rancor , spite , spitefulness , spleen , taint , toxin , virulence , virus , canker , animosity , hating , poison , resentment , vitriol
Xem thêm các từ khác
-
Venomous
(of an animal) having a gland or glands for secreting venom; able to inflict a poisoned bite, sting, or wound, full of or containing venom; poisonous,... -
Venomousness
(of an animal) having a gland or glands for secreting venom; able to inflict a poisoned bite, sting, or wound, full of or containing venom; poisonous,... -
Venose
having many or prominent veins., venous. -
Venous
of, pertaining to, or of the nature of a vein., having, characterized by, or composed of veins., pertaining to the blood in the pulmonary artery, right... -
Vent
an opening, as in a wall, serving as an outlet for air, smoke, fumes, or the like., an opening at the earth's surface from which volcanic material, as... -
Vent-hole
a hole for the escape of gas or air[syn: vent ] -
Vent hole
a hole for the escape of gas or air[syn: vent ] -
Ventage
a small hole or vent, as one of the fingerholes of a flute. -
Venter
anatomy, zoology ., law . the womb, or a wife or mother, as a source of offspring., the abdomen or belly., a bellylike cavity or concavity., a bellylike... -
Ventilate
to provide (a room, mine, etc.) with fresh air in place of air that has been used or contaminated., medicine/medical ., (of air or wind) to circulate through... -
Ventilated
to provide (a room, mine, etc.) with fresh air in place of air that has been used or contaminated., medicine/medical ., (of air or wind) to circulate through... -
Ventilating
to provide (a room, mine, etc.) with fresh air in place of air that has been used or contaminated., medicine/medical ., (of air or wind) to circulate through... -
Ventilation
the act of ventilating., the state of being ventilated., facilities or equipment for providing ventilation., noun, discussion -
Ventilator
a person or thing that ventilates., a contrivance or opening for replacing foul or stagnant air with fresh air., medicine/medical . a respirator. -
Ventral
of or pertaining to the venter or belly; abdominal., anatomy, zoology . situated on or toward the lower, abdominal plane of the body; equivalent to the... -
Ventricle
zoology . any of various hollow organs or parts in an animal body., anatomy ., either of the two lower chambers on each side of the heart that receive... -
Ventricose
swollen, esp. on one side or unequally; protuberant., having a large abdomen. -
Ventricular
of, pertaining to, or of the nature of a ventricle., of or pertaining to a belly or to something resembling one. -
Ventriloquial
of, pertaining to, or using ventriloquism. -
Ventriloquism
the art or practice of speaking, with little or no lip movement, in such a manner that the voice does not appear to come from the speaker but from another...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.