- Từ điển Anh - Việt
Sheet
Nghe phát âmMục lục |
/ʃi:t/
Thông dụng
Danh từ
Khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn
Lá, tấm, phiến, tờ
Dải, mảng lớn (nước, băng..)
(địa lý,địa chất) vỉa
(hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm)
(thơ ca) buồm
Dây thừng, xích (để căng buồm)
Ngoại động từ
Đậy, phủ, trùm kín
Làm thành tấm, kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến
Nội động từ
Phủ, đậy, kín
(hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Y học
khăntrải giờng 2. (lý) lá, tờ
Cơ - Điện tử
Tấm kim loại mỏng, tấm tôn
Cơ khí & công trình
thép lá (mỏng hơn 5,45mm)
Giao thông & vận tải
dây lèo (thuyền buồm)
Hóa học & vật liệu
lá thép
Toán & tin
tầng; tờ
- sheet of hyperboloid
- tầng của một hipeboloid
- sheet of a Riemann surface
- tờ của một mặt Riman
- prrincipal sheet
- tờ chính
- vortex sheet
- (cơ học ) lớp xoáy
Vật lý
tấm (bản mỏng)
Xây dựng
tờ (giấy)
Điện lạnh
bản (mỏng)
tấm (mỏng)
- polystyrene sheet
- tấm mỏng polystyren
Kỹ thuật chung
bia
ký hiệu tay bông
dải
lá kim loại
lá
lớp (nước)
lớp phủ
giản đồ
bản
màng
- laminated sheet
- màng chất dẻo
- sheet metal waterproofer
- màng chống thấm bằng tôn mỏng
- sheet resistance
- diện trở màng mỏng
- slip sheet membrane
- tấm màng chống thấm
phiến
- sheet asphalt
- atphan phiến
phiến mỏng
phiếu
- checking sheet
- phiếu kiểm tra
- cost sheet
- phiếu định giá
- dispatch sheet
- phiếu điều phái
- dispatch sheet
- phiếu gửi
- file sheet
- phiếu catalo
- file sheet
- phiếu danh mục
- flow sheet
- phiếu quy trình công nghệ
- gaging sheet
- phiếu đo
- inspection sheet
- phiếu kiểm tra
- inspection sheet
- phiếu thử (máy, khí cụ)
- instruction sheet
- phiếu hướng dẫn
- perforated sheet
- phiếu đục lỗ
- process sheet
- phiếu quy trình công nghệ
- route sheet
- phiếu quy trình công nghệ
sơ đồ
tấm
Giải thích EN: A similar broad, thin piece of some other material, such as paper, glass, or metal.
Giải thích VN: Tấm vật liệu mỏng như giấy, thủy tinh hoặc kim loại.
tấm tôn
tầng
- hyperboloid of one sheet (oftwo sheets)
- hipeboloit một tầng (hai tầng)
- interformational sheet
- vỉa xen tầng
- minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
- elip thắt của một hipebolit một tầng
- minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
- elip thắt của một hiperboloit một tầng
- rock sheet
- tầng đá
- sheet flood
- dòng chảy tầng
- sheet flow
- dòng chảy tầng
- sheet of hyperboloid
- tầng của một hipeboloit
vỉa
Kinh tế
phiếu
- application & allotment sheet
- phiếu phát hành (đặt mua và phân phối)
- clearing sheet
- phiếu thanh toán bù trừ
- contact sheet
- phiếu gặp
- contact sheet
- phiếu tiếp khách
- cost sheet
- phiếu sản xuất
- coupon sheet
- bản kê lãi phiếu
- distribution sheet of store
- phiếu phân phối vật liệu
- green sheet
- phiếu xanh
- in-tally sheet
- phiếu số điểm
- job cost sheet
- phiếu giá thành công việc
- job cost sheet
- phiếu tính giá thành theo công việc
- order sheet
- phiếu đặt hàng
- stock sheet (stock-sheet)
- phiếu kho
- tally sheet (tally-sheet)
- phiếu kiểm hàng
- time sheet
- phiếu ghi giờ công (để tính lương hàng tuần)
- time sheet
- phiếu chấm công
- time sheet
- phiếu hiện diện
- time sheet
- phiếu kiểm danh
- wage sheet
- phiếu trả lương
- work sheet
- phiếu ghi công tác
- work sheet
- phiếu làm việc
- work sheet
- phiếu liệt kê công tác
tấm
tờ (giấy)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- area , blanket , coat , expanse , film , foil , folio , lamina , layer , leaf , membrane , overlay , pane , panel , piece , plate , ply , slab , stratum , stretch , surface , sweep , veneer , chain , coating , covering , linen , newspaper , page , pan , paper , rope , sail , shroud , tabloid , tin
Xem thêm các từ khác
-
Sheet-anchor
/ ´ʃi:t¸æηkə /, danh từ, neo phụ, nơi nương tựa, chỗ dựa chính; sự bảo đảm chính; người có thể dựa vào (khi lâm nguy...) -
Sheet-bending machine
máy uốn tấm, máy uốn tấm kim loại, -
Sheet-bending press
máy gấp tấm, -
Sheet-cutting machine
máy cắt tấm, máy cắt tờ, máy xén tờ, -
Sheet-fed
/ ´ʃi:t¸fed /, Kỹ thuật chung: được nạp tờ rời, -
Sheet-fed carton printer
máy in cactông cấp tờ rời, -
Sheet-fed machine
máy cấp giấy, máy cấp giấy từng tờ, máy nạp giấy từng tờ, -
Sheet-folding machine
máy uốn tấm, -
Sheet-iron crane
cần trục chuyển thép tấm, -
Sheet-iron plate
thép tấm, -
Sheet-iron tongs
kìm kẹp thép tấm, -
Sheet-metal waterproofing
tấm cách nước (bằng) kim loại, -
Sheet-pile cofferdam
tường cọc ván cừ (bao quanh), -
Sheet-pile retaining wall
tường chắn cọc ván, tường cừ chắn, -
Sheet-pile wall
tường ván cừ, sự gia cố ván cừ, tường vát cừ, -
Sheet-sham
/ ´ʃi:t¸ʃæm /, danh từ, khăn phủ giường (trải lên trên khăn trải giường, khi ngủ thì bỏ ra), -
Sheet anchor
neo phụ, -
Sheet asbestos
a-mi-ang tấm, -
Sheet asphalt
vỉa atphan, atphan phiến, atfan cát, tấm atfan, stone filled sheet asphalt, vỉa atphan lẫn đất đá -
Sheet asphalt pavement
mặt đường bằng tấm at-phan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.