- Từ điển Anh - Anh
West
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a cardinal point of the compass, 90? to the left when facing north, corresponding to the point where the sun is seen to set. Abbreviation
the direction in which this point lies.
( usually initial capital letter ) a region or territory situated in this direction, esp. the western part of the U.S., as distinguished from the East
( initial capital letter ) the western part of the world, as distinguished from the East or Orient; the Occident.
( initial capital letter ) the non-Communist countries of Western Europe and the Americas.
Adjective
directed or proceeding toward the west.
coming from the west
lying toward or situated in the west.
Ecclesiastical . designating, lying toward, or in that part of a church opposite to and farthest from the altar.
Adverb
to, toward, or in the west
from the west
Idiom
go west
- Informal . to die.
Xem thêm các từ khác
-
West end
the part of west central london containing the main entertainment and shopping areas -
Wester
a wind or storm coming from the west. -
Westerly
moving, directed, or situated toward the west, (esp. of a wind) coming from the west, toward the west, from the west, a wind that blows from the west,... -
Western
lying toward or situated in the west, directed or proceeding toward the west, coming or originating from the west, as a wind., ( often initial capital... -
Westerner
a native or inhabitant of the west, esp. of the western u.s. -
Westernmost
most western or westerly; farthest west. -
Westing
navigation . the distance due west made good on any course tending westward; westerly departure., surveying . a distance west from a north-south reference... -
Westward
moving, bearing, facing, or situated toward the west, also, westwards. toward the west; west, the westward part, direction, or point, a westward migration... -
Westwards
moving, bearing, facing, or situated toward the west, also, westwards. toward the west; west, the westward part, direction, or point, a westward migration... -
Wet
moistened, covered, or soaked with water or some other liquid, in a liquid form or state, characterized by the presence or use of water or other liquid.,... -
Wet-nurse
to act as a wet nurse to (an infant)., to give excessive care or attention to; treat as if helpless, the warden is accused of wet -nursing his prisoners... -
Wet nurse
a woman hired to suckle another's infant. -
Wether
a castrated male sheep., also called wether wool. wool from previously shorn sheep. -
Wetland
often, wetlands. land that has a wet and spongy soil, as a marsh, swamp, or bog., noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , muskeg , quag ,... -
Wetness
moistened, covered, or soaked with water or some other liquid, in a liquid form or state, characterized by the presence or use of water or other liquid.,... -
Wetting
moistened, covered, or soaked with water or some other liquid, in a liquid form or state, characterized by the presence or use of water or other liquid.,... -
Wettish
moistened, covered, or soaked with water or some other liquid, in a liquid form or state, characterized by the presence or use of water or other liquid.,... -
Whack
to strike with a smart, resounding blow or blows., slang . to divide into or take in shares (often fol. by up ), to strike a smart, resounding blow or... -
Whacker
to strike with a smart, resounding blow or blows., slang . to divide into or take in shares (often fol. by up ), to strike a smart, resounding blow or... -
Whacking
large.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.