- Từ điển Anh - Anh
Wet
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
moistened, covered, or soaked with water or some other liquid
- wet hands.
in a liquid form or state
- wet paint.
characterized by the presence or use of water or other liquid.
moistened or dampened with rain; rainy
allowing or favoring the sale of alcoholic beverages
characterized by frequent rain, mist, etc.
laden with a comparatively high percent of moisture or vapor, esp. water vapor
Informal .
using water or done under or in water, as certain chemical, mining, and manufacturing processes.
Noun
something that is or makes wet, as water or other liquid; moisture
damp weather; rain
a person in favor of allowing the manufacture and sale of alcoholic beverages.
Informal
Verb (used with object)
to make (something) wet, as by moistening or soaking (sometimes fol. by through or down )
to urinate on or in
Verb (used without object)
to become wet (sometimes fol. by through or down )
(of animals and children) to urinate. ?
Idioms
all wet
wet behind the ears
wet one's whistle. whistle ( def. 16 ) .
wet out
- to treat (fabric) with a wetting agent to increase its absorbency.
Antonyms
adjective
noun
verb
Synonyms
adjective
- aqueous , clammy , dank , dewy , drenched , dripping , drizzling , foggy , humid , misty , moistened , muggy , pouring , raining , rainy , saturate , saturated , showery , slimy , slippery , slushy , snowy , soaked , soaking , sodden , soggy , sopping , soppy , soused , stormy , teary , teeming , water-logged , watery , wringing-wet , damp , humectant , hydrophanous , moist , paludal
noun
- clamminess , condensation , damp , drizzle , humidity , liquid , rain , rains , water , wetness
verb
- bathe , damp , dampen , deluge , dip , douse , drench , drown , hose , humidify , imbue , irrigate , moisten , rinse , saturate , soak , sop , souse , splash , spray , sprinkle , steep , wash , water , sodden , dampened , dampness , dank , dewy , drenched , drizzling , foggy , humid , imbrue , misty , moist , moisture , muggy , rain , rainy , shower , slippery , sluice , snowy , soaked , soggy , soppy , sweat , swill , waterlogged , watery , wring
Xem thêm các từ khác
-
Wet-nurse
to act as a wet nurse to (an infant)., to give excessive care or attention to; treat as if helpless, the warden is accused of wet -nursing his prisoners... -
Wet nurse
a woman hired to suckle another's infant. -
Wether
a castrated male sheep., also called wether wool. wool from previously shorn sheep. -
Wetland
often, wetlands. land that has a wet and spongy soil, as a marsh, swamp, or bog., noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , muskeg , quag ,... -
Wetness
moistened, covered, or soaked with water or some other liquid, in a liquid form or state, characterized by the presence or use of water or other liquid.,... -
Wetting
moistened, covered, or soaked with water or some other liquid, in a liquid form or state, characterized by the presence or use of water or other liquid.,... -
Wettish
moistened, covered, or soaked with water or some other liquid, in a liquid form or state, characterized by the presence or use of water or other liquid.,... -
Whack
to strike with a smart, resounding blow or blows., slang . to divide into or take in shares (often fol. by up ), to strike a smart, resounding blow or... -
Whacker
to strike with a smart, resounding blow or blows., slang . to divide into or take in shares (often fol. by up ), to strike a smart, resounding blow or... -
Whacking
large. -
Whale
any of the larger marine mammals of the order cetacea, esp. as distinguished from the smaller dolphins and porpoises, having a fishlike body, forelimbs... -
Whale boat
a long, narrow boat designed for quick turning and use in rough seas, formerly used in whaling , now mainly for sea rescue . -
Whale oil
oil rendered from whale blubber, formerly widely used as a fuel for lamps and for making soap and candles. -
Whalebone
an elastic, horny substance growing in place of teeth in the upper jaw of certain whales, and forming a series of thin, parallel plates on each side of... -
Whaleman
a person whose occupation is whaling; whaler. -
Whaler
a person or vessel employed in whaling. -
Whaling
the work or industry of capturing and rendering whales; whale fishing. -
Wham
a loud sound produced by an explosion or sharp impact, a forcible impact., (used as an exclamation suggestive of a loud slam, blow, or the like)., to hit... -
Whang
a resounding blow., the sound produced by such a blow, to strike with a resounding blow., to resound with such a blow., the whang of gongs and cymbals... -
Wharf
a structure built on the shore of or projecting into a harbor, stream, etc., so that vessels may be moored alongside to load or unload or to lie at rest;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.