- Từ điển Anh - Anh
Whiff
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a slight gust or puff of wind, air, vapor, smoke, or the like
a slight trace of odor or smell
a single inhalation or exhalation of air, tobacco smoke, or the like.
a trace or hint
a slight outburst
Verb (used without object)
to blow or come in whiffs or puffs, as wind or smoke.
to inhale or exhale whiffs, as in smoking tobacco.
Baseball Slang . (of a batter) to strike out by swinging at and missing the pitch charged as the third strike.
Verb (used with object)
to blow or drive with a whiff or puff, as the wind does.
to inhale or exhale (air, tobacco smoke, etc.) in whiffs.
to smoke (a pipe, cigar, etc.).
Baseball Slang . (of a pitcher) to cause (a batter) to whiff.
Synonyms
noun
- aroma , blast , breath , dash , draught , flatus , fume , gust , hint , inhalation , odor , puff , scent , shade , smack , sniff , snuff , soupon , trace , trifle , waft , ghost , hair , intimation , semblance , shadow , streak , suggestion , suspicion , taste , tinge , touch , whisper , expel , inhale , smell , stench , strikeout
verb
Xem thêm các từ khác
-
Whiffet
informal . an insignificant person; whippersnapper. -
Whiffle
to blow in light or shifting gusts or puffs, as the wind; veer or toss about irregularly., to shift about; vacillate; be fickle., to blow with light, shifting... -
Whig
to move along briskly. -
Whiggery
the principles or practices of whigs. -
Whiggish
of, pertaining to, or characteristic of whigs or whiggism., inclined to whiggism. -
Whiggism
the principles or practices of whigs. -
While
a period or interval of time, archaic . a particular time or occasion., during or in the time that., throughout the time that; as long as., even though;... -
Whiles
chiefly scot. at times., obsolete . in the meantime., archaic . while. -
Whilom
former; erstwhile, at one time., adjective, whilom friends ., erstwhile , former , old , once , onetime , past , previous , quondam , sometime -
Whilst
while. -
Whim
an odd or capricious notion or desire; a sudden or freakish fancy, capricious humor, noun, noun, a sudden whim to take a midnight walk ., to be swayed... -
Whimper
to cry with low, plaintive, broken sounds., to utter in a whimper., a whimpering cry or sound., verb, verb, bawl, bleat , blubber , complain , fuss , mewl... -
Whimperer
to cry with low, plaintive, broken sounds., to utter in a whimper., a whimpering cry or sound. -
Whimsical
given to whimsy or fanciful notions; capricious, of the nature of or proceeding from whimsy, as thoughts or actions, erratic; unpredictable, adjective,... -
Whimsicality
also, whimsicalness. whimsical quality or character., a whimsical notion, speech, or act. -
Whimsicalness
also, whimsicalness. whimsical quality or character., a whimsical notion, speech, or act. -
Whimsy
capricious humor or disposition; extravagant, fanciful, or excessively playful expression, an odd or fanciful notion., anything odd or fanciful; a product... -
Whin
any thorny or prickly shrub, esp. gorse. -
Whine
to utter a low, usually nasal, complaining cry or sound, as from uneasiness, discontent, peevishness, etc., to snivel or complain in a peevish, self-pitying... -
Whiner
to utter a low, usually nasal, complaining cry or sound, as from uneasiness, discontent, peevishness, etc., to snivel or complain in a peevish, self-pitying...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.