- Từ điển Anh - Anh
Wiggle
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to move or go with short, quick, irregular movements from side to side
Verb (used with object)
to cause to wiggle; move quickly and irregularly from side to side.
Noun
a wiggling movement or course.
a wiggly line.
a dish of creamed fish or shellfish and peas. ?
Idiom
get a wiggle on
Synonyms
noun, verb
- jerk , jiggle , shimmy , squirm , twist , twitch , wag , waggle , wave , worm , wriggle , writhe , zigzag
verb
Xem thêm các từ khác
-
Wight
a human being., obsolete ., a supernatural being, as a witch or sprite., any living being; a creature. -
Wigwag
to move to and fro., nautical . to signal by movements of two flags or the like waved according to a code., nautical . the act or process of sending messages... -
Wild
living in a state of nature; not tamed or domesticated, growing or produced without cultivation or the care of humans, as plants, flowers, fruit, or honey,... -
Wild-goose chase
a wild or absurd search for something nonexistent or unobtainable, any senseless pursuit of an object or end; a hopeless enterprise, noun, a wild -goose... -
Wild goose chase
a wild or absurd search for something nonexistent or unobtainable, any senseless pursuit of an object or end; a hopeless enterprise, a wild -goose chase... -
Wildcat
any of several north american felines of the genus lynx. compare lynx ., a yellowish-gray, black-striped feline, felis sylvestris, of europe, western asia,... -
Wilderness
a wild and uncultivated region, as of forest or desert, uninhabited or inhabited only by wild animals; a tract of wasteland., a tract of land officially... -
Wildfire
a highly flammable composition, as greek fire, difficult to extinguish when ignited, formerly used in warfare., any large fire that spreads rapidly and... -
Wildfowl
a game bird, esp. a wild duck, goose, or swan. -
Wilding
a wild apple tree., its fruit., any plant that grows wild., a plant, originally cultivated, that now grows wild; an escape., a wild animal., not cultivated... -
Wildness
living in a state of nature; not tamed or domesticated, growing or produced without cultivation or the care of humans, as plants, flowers, fruit, or honey,... -
Wile
a trick, artifice, or stratagem meant to fool, trap, or entice; device., wiles, artful or beguiling behavior., deceitful cunning; trickery., to beguile,... -
Wilful
willful., =====variant of willful . -
Wilfulness
willful., the trait of being prone to disobedience and lack of discipline[syn: unruliness ], noun, willfulness -
Wiliness
full of, marked by, or proceeding from wiles; crafty; cunning., noun, artfulness , artifice , craft , craftiness , cunning , foxiness , guile , slyness -
Will
am (is, are, etc.) about or going to, am (is, are, etc.) disposed or willing to, am (is, are, etc.) expected or required to, may be expected or supposed... -
Will-o'-the-wisp
ignis fatuus ( def. 1 ) ., anything that deludes or misleads by luring on., noun, delusion , hallucination , ignis fatuus , mirage , phantasm , phantasma -
Willet
a large, eastern north american shorebird, catoptrophorus semipalmatus, having a striking black and white wing pattern. -
Willful
deliberate, voluntary, or intentional, unreasonably stubborn or headstrong; self-willed., adjective, adjective, the coroner ruled the death willful murder... -
Willfully
deliberate, voluntary, or intentional, unreasonably stubborn or headstrong; self-willed., adverb, the coroner ruled the death willful murder ., freely...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.