- Từ điển Anh - Anh
Wiretap
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an act or instance of tapping telephone or telegraph wires for evidence or other information.
Verb (used with object)
to obtain (information, evidence, etc.) by tapping telephone or telegraph wires
- to wiretap conversations.
to listen in on by means of a wiretap
Verb (used without object)
to tap telephone or telegraph wires for evidence, information, etc.
Adjective
pertaining to or obtained by wiretap.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Wirework
fabrics or articles made of wire. -
Wiriness
made of wire., in the form of wire., resembling wire, as in form, stiffness, etc., lean and sinew, produced by or resembling the sound of a vibrating wire,... -
Wiring
an act of a person who wires., electricity . the aggregate of wires in a lighting system, switchboard, radio, etc. -
Wiry
made of wire., in the form of wire., resembling wire, as in form, stiffness, etc., lean and sinew, produced by or resembling the sound of a vibrating wire,... -
Wisdom
the quality or state of being wise; knowledge of what is true or right coupled with just judgment as to action; sagacity, discernment, or insight., scholarly... -
Wisdom tooth
the third molar on each side of the upper and lower jaws, cut one's wisdom teeth, the last tooth to erupt ., to attain maturity or discretion. -
Wise
having the power of discerning and judging properly as to what is true or right; possessing discernment, judgment, or discretion., characterized by or... -
Wiseacre
a person who possesses or affects to possess great wisdom., wise guy., noun, malapert , witling -
Wisecrack
a smart or facetious remark., to make wisecracks., to say as a wisecrack., noun, antic , caper , clowning , dig , escapade , farce , frolic , gag , lark... -
Wiseness
wis?er , wis?est, the quality of being prudent and sensible[syn: wisdom ][ant: unsoundness ], the trait of utilizing knowledge and experience... -
Wish
to want; desire; long for (usually fol. by an infinitive or a clause), to desire (a person or thing) to be (as specified), to entertain wishes, favorably... -
Wish-wash
a drink that is thin and weak., foolish talk or writing; claptrap. -
Wisher
to want; desire; long for (usually fol. by an infinitive or a clause), to desire (a person or thing) to be (as specified), to entertain wishes, favorably... -
Wishful
having or showing a wish; desirous; longing., adjective, acquisitive , ambitious , aspiring , craving , daydreaming , desiring , greedy , hankering , hopeful... -
Wishing
a specific feeling of desire; "he got his wish"; "he was above all wishing and desire"[syn: wish ] -
Wishy-washy
lacking in decisiveness; without strength or character; irresolute., washy or watery, as a liquid; thin and weak., adjective, adjective, dynamic , exciting... -
Wisp
a handful or small bundle of straw, hay, or the like., any thin tuft, lock, mass, etc., a thin puff or streak, as of smoke; slender trace., a person or... -
Wistaria
any climbing shrub belonging to the genus wisteria, of the legume family, having showy, pendent clusters of blue-violet, white, purple, or rose flowers. -
Wistful
characterized by melancholy; longing; yearning., pensive, esp. in a melancholy way., adjective, adjective, uncaring, contemplative , desirous , disconsolate... -
Wit
the keen perception and cleverly apt expression of those connections between ideas that awaken amusement and pleasure., speech or writing showing such...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.