- Từ điển Anh - Anh
Wise
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
having the power of discerning and judging properly as to what is true or right; possessing discernment, judgment, or discretion.
characterized by or showing such power; judicious or prudent
possessed of or characterized by scholarly knowledge or learning; learned; erudite
having knowledge or information as to facts, circumstances, etc.
Slang . informed; in the know
Archaic . having knowledge of magic or witchcraft.
Verb (used with object)
Slang . to make wise or aware
Verb phrase
wise up, Slang . to make or become aware of a secret or generally unknown fact, situation, attitude, etc.
- They wised him up on how to please the boss. She never wised up to the fact that the joke was on her.
Idioms
be or get wise to
get wise
- Slang .
- to become informed.
- to be or become presumptuous or impertinent
- Don't get wise with me, young man!
put or set someone wise
- Slang . to inform a person; let a person in on a secret or generally unknown fact
- Some of the others put him wise to what was going on.
Antonyms
adjective
- foolish , ignorant , stupid , unintelligent , unreasonable , unwise
Synonyms
adjective
- astute , aware , calculating , careful , clever , cogitative , contemplative , crafty , cunning , discerning , discreet , educated , enlightened , erudite , experienced , foresighted , grasping , informed , insightful , intuitive , judicious , keen , knowing , knowledgeable , perceptive , perspicacious , politic , prudent , rational , reflective , sagacious , sage , sane , sapient , scholarly , sensible , sensing , sharp , shrewd , smart , sophic , sound , tactful , taught , thoughtful , understanding , wary , well-informed , witty , balanced , commonsensible , commonsensical , levelheaded , reasonable , well-founded , well-grounded , cagey , canny , slick , lettered , alive , awake , cognizant , sentient , assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious , familiar , forward , impertinent , insolent , malapert , nervy , overconfident , pert , presuming , presumptuous , pushy , sassy , saucy , advised , alert , bright , circumspect , cocky , expedient , explain , flippant , fresh , intelligent , learned , manner , method , onto , philosophical , profound , provident , skilled , skillful , sophisticated , subtle , tactical , versed
noun
Xem thêm các từ khác
-
Wiseacre
a person who possesses or affects to possess great wisdom., wise guy., noun, malapert , witling -
Wisecrack
a smart or facetious remark., to make wisecracks., to say as a wisecrack., noun, antic , caper , clowning , dig , escapade , farce , frolic , gag , lark... -
Wiseness
wis?er , wis?est, the quality of being prudent and sensible[syn: wisdom ][ant: unsoundness ], the trait of utilizing knowledge and experience... -
Wish
to want; desire; long for (usually fol. by an infinitive or a clause), to desire (a person or thing) to be (as specified), to entertain wishes, favorably... -
Wish-wash
a drink that is thin and weak., foolish talk or writing; claptrap. -
Wisher
to want; desire; long for (usually fol. by an infinitive or a clause), to desire (a person or thing) to be (as specified), to entertain wishes, favorably... -
Wishful
having or showing a wish; desirous; longing., adjective, acquisitive , ambitious , aspiring , craving , daydreaming , desiring , greedy , hankering , hopeful... -
Wishing
a specific feeling of desire; "he got his wish"; "he was above all wishing and desire"[syn: wish ] -
Wishy-washy
lacking in decisiveness; without strength or character; irresolute., washy or watery, as a liquid; thin and weak., adjective, adjective, dynamic , exciting... -
Wisp
a handful or small bundle of straw, hay, or the like., any thin tuft, lock, mass, etc., a thin puff or streak, as of smoke; slender trace., a person or... -
Wistaria
any climbing shrub belonging to the genus wisteria, of the legume family, having showy, pendent clusters of blue-violet, white, purple, or rose flowers. -
Wistful
characterized by melancholy; longing; yearning., pensive, esp. in a melancholy way., adjective, adjective, uncaring, contemplative , desirous , disconsolate... -
Wit
the keen perception and cleverly apt expression of those connections between ideas that awaken amusement and pleasure., speech or writing showing such... -
Witch
a person, now esp. a woman, who professes or is supposed to practice magic, esp. black magic or the black art; sorceress. compare warlock ., an ugly or... -
Witch-hunting
an intensive effort to discover and expose disloyalty, subversion, dishonesty, or the like, usually based on slight, doubtful, or irrelevant evidence. -
Witch doctor
a person in some societies who attempts to cure sickness and to exorcise evil spirits by the use of magic., noun, alternative practitioner , faith healer... -
Witchcraft
the art or practices of a witch; sorcery; magic., magical influence; witchery., noun, abracadabra * , bewitchment , black art , black magic , charisma... -
Witchery
witchcraft; magic., magical influence; fascination; charm, noun, the witchery of her beauty ., conjuration , sorcery , sortilege , thaumaturgy , theurgy... -
Witching
the use or practice of witchcraft., fascination; charm; enchantment., of, characterized by, or suitable for sorcery or black magic, enchanting; fascinating.,... -
With
accompanied by; accompanying, in some particular relation to (esp. implying interaction, company, association, conjunction, or connection), characterized...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.