- Từ điển Anh - Việt
Trying
Mục lục |
/´traiiη/
Thông dụng
Tính từ
Nguy ngập, gay go, khó khăn
- trying situation
- tình hình nguy ngập gay go
Làm mệt nhọc, làm mỏi mệt
- trying light
- ánh sáng làm mệt mắt
Khó chịu, phiền phức, quất rầy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aggravating , annoying , arduous , demanding , exacting , exasperating , exigent , fatiguing , hard , irksome , irritating , onerous , oppressive , pestilent , provocative , rough , severe , sticky , strenuous , stressful , taxing , tight , tiresome , tough , tricky , troublesome , upsetting , vexing , wearisome , weighty , backbreaking , difficult , effortful , formidable , heavy , laborious , rigorous , afflictive , bothersome , burdensome , distressing , exhausting , ordeal , testing
Từ trái nghĩa
adjective
- easy , facile , mild , moderate , unstressful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trying-plane
/ ´traiiη¸plein /, danh từ, cái bào, -
Trying iron
sắt thử, -
Trying plane
bào thử, -
Trypagar
thạch tryp, -
Trypamolysis
sự diệt trypanosoma, -
Trypan blue
xanh trypan, -
Trypan vitriol blue
xanh sunfat đồng, -
Trypanblue
xanh trypan, -
Trypanid
chứng ban trypanosoma, -
Trypanocidal
/ ¸tripənə´saidl /, Y học: diệt trypanosoma, -
Trypanocide
/ tri´pænou¸said /, danh từ, (y học) thuốc diệt trùng mũi khoan, -
Trypanocidia
(sự) diệt trypanosoma, -
Trypanolysis
(sự) diệt trypanosoma, -
Trypanolytic
diệt trypanosoma, -
Trypanosoma
nguyên sinh động vật ký sinh, -
Trypanosomal
(thuộc) gây nên do trypanosoma, -
Trypanosomatic
(thuộc) gây nên do trypanosoma, -
Trypanosome
Danh từ: (y học) (động vật học) trùng tripanosoma, trùng mũi khoan, -
Trypanosomiasis
/ ¸tripənəsə´maiəsis /, Danh từ, số nhiều trypanosomiases: Y học: bệnh... -
Trypanosomic
Tính từ: thuộc trùng mũi khoan, bị nhiễm trypanosoma,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.