Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trying

Mục lục

/´traiiη/

Thông dụng

Tính từ

Nguy ngập, gay go, khó khăn
trying situation
tình hình nguy ngập gay go
Làm mệt nhọc, làm mỏi mệt
trying light
ánh sáng làm mệt mắt
Khó chịu, phiền phức, quất rầy
a trying man
một người khó chịu
trying event
sự việc phiền phức


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aggravating , annoying , arduous , demanding , exacting , exasperating , exigent , fatiguing , hard , irksome , irritating , onerous , oppressive , pestilent , provocative , rough , severe , sticky , strenuous , stressful , taxing , tight , tiresome , tough , tricky , troublesome , upsetting , vexing , wearisome , weighty , backbreaking , difficult , effortful , formidable , heavy , laborious , rigorous , afflictive , bothersome , burdensome , distressing , exhausting , ordeal , testing

Từ trái nghĩa

adjective
easy , facile , mild , moderate , unstressful

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top