- Từ điển Anh - Anh
Worthless
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
without worth; of no use, importance, or value; good-for-nothing
Antonyms
adjective
- valuable , worthwhile , worthy
Synonyms
adjective
- abandoned , abject , barren , base , bogus , cheap , contemptible , counterproductive , despicable , empty , futile , good-for-nothing * , ignoble , inconsequential , ineffective , ineffectual , inferior , insignificant , inutile , meaningless , mediocre , miserable , no-account , no-good , nothing , nugatory , paltry , pointless , poor , profitless , sterile , trashy , trifling , trivial , unavailing , unessential , unimportant , unproductive , unprofitable , unusable , useless , valueless , waste , wretched , drossy , good-for-nothing , cheesy , frivolous , fruitless , fustian , idle , impotent , incompetent , junky , lazy , low , profligate , scurvy , stramineous , trumpery , unworthy , vain
Xem thêm các từ khác
-
Worthlessness
without worth; of no use, importance, or value; good-for-nothing, a worthless person ; a worthless contract . -
Worthwhile
such as to repay one's time, attention, interest, work, trouble, etc., adjective, adjective, a worthwhile book ., unhelpful , valueless , worthless, advantageous... -
Worthy
having adequate or great merit, character, or value, of commendable excellence or merit; deserving, a person of eminent worth, merit, or position, adjective,... -
Would
a pt. and pp. of will 1 ., (used to express the future in past sentences), (used in place of will, to make a statement or form a question less direct or... -
Would-be
wishing or pretending to be, intended to be, a person who wishes or pretends to be something, adjective, a would -be wit ., a would -be kindness ., opera... -
Wound
an injury, usually involving division of tissue or rupture of the integument or mucous membrane, due to external violence or some mechanical agency rather... -
Wounded
suffering injury or bodily harm, as a laceration or bullet wound, marred; impaired; damaged, wounded persons collectively (often prec. by the ), to bandage... -
Wove
a pt. and pp. of weave. -
Woven
a pp. of weave. -
Wow
(an exclamation of surprise, wonder, pleasure, or the like), to gain an enthusiastic response from; thrill., an extraordinary success, excitement, interest,... -
Wowser
an excessively puritanical person. -
Wrack
wreck or wreckage., damage or destruction, a trace of something destroyed, seaweed or other vegetation cast on the shore., to wreck, noun, verb, wrack... -
Wraith
an apparition of a living person supposed to portend his or her death., a visible spirit., noun, apparition , bogey , bogeyman , bogle , eidolon , phantasm... -
Wrangle
to argue or dispute, esp. in a noisy or angry manner., to argue or dispute., to tend or round up (cattle, horses, or other livestock)., to obtain, often... -
Wrangler
a cowboy, esp. one in charge of saddle horses., a person who wrangles or disputes., (at cambridge university, england) a person placed in the first class... -
Wrap
to enclose in something wound or folded about (often fol. by up ), to enclose and make fast (an article, bundle, etc.) within a covering of paper or the... -
Wrap-up
a final report or summary, the conclusion or final result, australian slang . an enthusiastic recommendation or flattering account., noun, a wrap -up of... -
Wrap up
to enclose in something wound or folded about (often fol. by up ), to enclose and make fast (an article, bundle, etc.) within a covering of paper or the... -
Wrapper
a person or thing that wraps., a covering or cover., a long, loose outer garment., a loose bathrobe; negligee., british . book jacket., the tobacco leaf... -
Wrapping
often, wrappings. the covering in which something is wrapped., noun, wrap
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.