- Từ điển Anh - Anh
Wrought
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb
Archaic except in some senses . a pt. and pp. of work.
Adjective
worked.
elaborated; embellished.
not rough or crude.
produced or shaped by beating with a hammer, as iron or silver articles.
Synonyms
adjective
- constructed , created , elaborated , fashioned , finished , formed , hammered , made , manufactured , molded , ornamented , processed , shaped , worked
Xem thêm các từ khác
-
Wrung
pt. and pp. of wring. -
Wry
produced by a distortion or lopsidedness of the facial features, abnormally bent or turned to one side; twisted; crooked, devious in course or purpose;... -
Wryneck
informal ., any of several small old world climbing birds of the subfamily jynginae, of the woodpecker family, noted for the peculiar habit of twisting... -
Wurst
sausage ( def. 1 ) . -
Wyandotte
a city in se michigan, on the detroit river. 34,006., one of an american breed of chickens, raised for meat and eggs., wyandot. -
Wych elm
an elm, ulmus glabra, of northern and western europe, having large, coarse leaves. -
Wye
the letter y, or something having a similar shape., electricity . a three-phase, y -shaped circuit arrangement., railroads . a track arrangement with three... -
Wynd
a narrow street or alley. -
Wyvern
a two-legged winged dragon having the hinder part of a serpent with a barbed tail. -
X
the 24th letter of the english alphabet, a consonant., any spoken sound or combination of sounds represented by the letter x or x, as in xylene, box, or... -
X-axis
also called axis of abscissas. (in a plane cartesian coordinate system) the axis, usually horizontal, along which the abscissa is measured and from which... -
X-ray
physics ., a radiograph made by x-rays., ( initial capital letter ) a word in communications to represent the letter x., to examine, photograph, or treat... -
X ray
physics ., a radiograph made by x-rays., ( initial capital letter ) a word in communications to represent the letter x., to examine, photograph, or treat... -
Xanthate
a salt or ester of xanthic acid. -
Xanthic
of or pertaining to a yellow or yellowish color., chemistry . of or derived from xanthine or xanthic acid. -
Xanthine
a crystalline, nitrogenous compound, c 5 h 4 n 4 o 2 , related to uric acid, occurring in urine, blood, and certain animal and vegetable tissues., any... -
Xanthippe
fl. late 5th century b.c., wife of socrates., a scolding or ill-tempered wife; a shrewish woman. -
Xanthophyll
lutein ( def. 1 ) . -
Xanthous
yellow., yellowish. -
Xebec
a small, three-masted vessel of the mediterranean, formerly much used by corsairs, now employed to some extent in commerce.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.