Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dispute by legal action

adj-no,n

そうしょう [争訟]

Xem thêm các từ khác

  • Disputed ballot

    n ぎもんひょう [疑問票]
  • Disqualification

    Mục lục 1 n 1.1 ふてきかく [不適格] 1.2 しっかく [失格] 1.3 ふてっかく [不適格] 1.4 ふごうかく [不合格] 1.5 けっかく...
  • Disqualified person

    n しっかくしゃ [失格者]
  • Disregard

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かんきゃく [閑却] 1.2 むし [無視] 2 adj-na,n,vs 2.1 なおざり [等閑] 2.2 とうかん [等閑] n,vs かんきゃく...
  • Disrespect

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふけい [不敬] 1.2 ふそん [不遜] 2 adj-na,int,n,vs 2.1 しっけい [失敬] adj-na,n ふけい [不敬] ふそん...
  • Disrupt(ion)

    n ディスラプト
  • Disruption

    Mục lục 1 n 1.1 ちゃちゃ [茶茶] 1.2 ちゃちゃ [茶々] 1.3 しぶごれつ [四分五裂] 1.4 しぶんごれつ [四分五裂] n ちゃちゃ...
  • Dissatisfaction

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふまん [不満] 1.2 ふふく [不服] 1.3 ふへい [不平] 2 n 2.1 ふまんぞく [不満足] adj-na,n ふまん [不満]...
  • Dissatisfactory

    exp いただけない [頂けない]
  • Dissected plateau

    n かいせきだいち [開析台地]
  • Dissection

    n かいぼう [解剖]
  • Dissemination

    Mục lục 1 n 1.1 でんそう [伝送] 1.2 せんぷ [宣布] 1.3 るふ [流布] 2 n,vs 2.1 でんぱ [伝播] 2.2 さんぷ [散布] n でんそう...
  • Dissension

    Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 はんたい [反対] 2 n 2.1 あらそい [争い] 2.2 ふんぎ [紛議] 3 adj-na,n 3.1 ふわ [不和] adj-na,n,vs はんたい...
  • Dissent

    Mục lục 1 n 1.1 ふしょうだく [不承諾] 1.2 ふしょうにん [不承認] 1.3 いぎ [異議] 2 adj-na,n 2.1 ふしょう [不承] 2.2 ふしょうち...
  • Dissenter

    n はんたいしゃ [反対者]
  • Dissenting opinion

    n はんたいいけん [反対意見]
  • Dissertation

    n ろんせつ [論説]
  • Dissimilar equipment

    n いきしゅ [異機種]
  • Dissimilation

    adj-na,n いか [異化]
  • Dissipated

    adj-na,n ほうらつ [放埒] どうらく [道楽]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top