- Từ điển Anh - Nhật
Disregard
Mục lục |
n,vs
かんきゃく [閑却]
むし [無視]
adj-na,n,vs
なおざり [等閑]
とうかん [等閑]
Xem thêm các từ khác
-
Disrespect
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふけい [不敬] 1.2 ふそん [不遜] 2 adj-na,int,n,vs 2.1 しっけい [失敬] adj-na,n ふけい [不敬] ふそん... -
Disrupt(ion)
n ディスラプト -
Disruption
Mục lục 1 n 1.1 ちゃちゃ [茶茶] 1.2 ちゃちゃ [茶々] 1.3 しぶごれつ [四分五裂] 1.4 しぶんごれつ [四分五裂] n ちゃちゃ... -
Dissatisfaction
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふまん [不満] 1.2 ふふく [不服] 1.3 ふへい [不平] 2 n 2.1 ふまんぞく [不満足] adj-na,n ふまん [不満]... -
Dissatisfactory
exp いただけない [頂けない] -
Dissected plateau
n かいせきだいち [開析台地] -
Dissection
n かいぼう [解剖] -
Dissemination
Mục lục 1 n 1.1 でんそう [伝送] 1.2 せんぷ [宣布] 1.3 るふ [流布] 2 n,vs 2.1 でんぱ [伝播] 2.2 さんぷ [散布] n でんそう... -
Dissension
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 はんたい [反対] 2 n 2.1 あらそい [争い] 2.2 ふんぎ [紛議] 3 adj-na,n 3.1 ふわ [不和] adj-na,n,vs はんたい... -
Dissent
Mục lục 1 n 1.1 ふしょうだく [不承諾] 1.2 ふしょうにん [不承認] 1.3 いぎ [異議] 2 adj-na,n 2.1 ふしょう [不承] 2.2 ふしょうち... -
Dissenter
n はんたいしゃ [反対者] -
Dissenting opinion
n はんたいいけん [反対意見] -
Dissertation
n ろんせつ [論説] -
Dissimilar equipment
n いきしゅ [異機種] -
Dissimilation
adj-na,n いか [異化] -
Dissipated
adj-na,n ほうらつ [放埒] どうらく [道楽] -
Dissipation
Mục lục 1 n 1.1 らんぴ [乱費] 1.2 らんぎょう [乱行] 1.3 ほうとう [放蕩] 1.4 しゅしょく [酒色] 1.5 らんぴ [濫費] 1.6 しょうさん... -
Dissociation
n,vs かいり [解離] -
Dissolute mind
n すさんだこころ [荒んだ心] -
Dissolute priest
n あくそう [悪僧]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.