- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
A sleepless night
Thành Ngữ:, a sleepless night, đêm thức trắng, đêm không ngủ -
A sleeve
Cụm danh từ: tờ tiền giấy trị giá một trăm đô, -
A slip of a boy
Thành Ngữ:, a slip of a boy, một cậu bé mảnh khảnh -
A slip of the pen
Thành Ngữ:, a slip of the pen, như slip -
A slotted screw
vít (bulông) đầu trụ phẳng, vít chẻ, -
A small fortune
Thành Ngữ:, a small fortune, nhiều tiền -
A snake in the grass
Thành Ngữ:, a snake in the grass, kẻ ném đá giấu tay -
A soldier of fortune
Thành Ngữ:, a soldier of fortune, lính đánh thuê -
A solid
Danh từ:, -
A son of a bitch
Thành Ngữ:, a son of a bitch, người đáng ghét; con hoang -
A sore point (subject)
Thành Ngữ:, a sore point ( subject ), điểm dễ làm chạm lòng -
A spanner in the works
Thành Ngữ:, a spanner in the works, (thông tục) yếu tố cản trở công việc -
A sporting chance
Thành Ngữ:, a sporting chance, khả năng có thể thắng -
A sporty driving style
cách lái kiểu thể thao, -
A sprat to catch a mackerel
Thành Ngữ:, a sprat to catch a mackerel, (tục ngữ) thả con săn sắt, bắt con cá rô -
A square meal
Thành Ngữ:, a square meal, b?a an c? l?n và tho? thích -
A stab in the back
Thành Ngữ:, a stab in the back, cú đâm sau lưng, sự hãm hại -
A stick to beat sb with
Thành Ngữ:, a stick to beat sb with, cái cớ trừng phạt ai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.