- Từ điển Anh - Việt
Dabbler
Nghe phát âmMục lục |
/´dæblə/
Thông dụng
Danh từ
(nghĩa bóng) người làm theo kiểu tài tử, người học đòi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abecedarian , beginner , dilettante , loafer , nonprofessional , novice , potterer , pretender , smatterer , tinkerer , trifler , tyro , uninitiate , amateur , collector , sciolist , superficialist
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dabbling
/ 'dæbliɳ /, sự phun, sự tưới, sự vẩy, sự làm ướt, Danh từ: sự quan tâm hời hợt, hiểu... -
Dabby
/ 'dæbi /, Tính từ: Ướt, -
Dabchick
/ ´dæb¸tʃik /, Danh từ: (động vật học) chim lặn, -
Dabster
/ ´dæbstə /, danh từ, người thạo, người sành sỏi, (thông tục) (như) dauber, -
Dace
/ deis /, Danh từ: (động vật học) cá đác (họ cá chép), hình thái từ:... -
Dacha
/ ´dætʃə /, Danh từ: nhà ở nông thôn nước nga, -
Dachshund
/ ´dæks¸hund /, Danh từ: (động vật học) chó chồn (loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn),... -
Dacing
, -
Dacite
đaxit, daxite, Địa chất: da xit, -
Dacitic
đaxit, -
Dacker
Địa chất: không khí tù đọng, -
Dacnomania
xung động cắn xung động giết người, -
Dacoit
/ də'kɔit /, Danh từ: ( anh-ấn) thổ phỉ, -
Dacoity
/ də'kɔiti /, Danh từ: ( anh-ấn) sự cướp bóc, -
Dacron
/ 'dækrən /, Danh từ: (như) terylene, sợi tổng hợp dacron, sợi dacron, sợi terylene, -
Dacryadenectomy
cắt bỏ túi lệ, -
Dacryadenitis
viêm tuyến lệ, -
Dacryagogic
/ dæ'krai,eigou'ʤik /, làm chảy nước mắt, dẫn nước mắt, làm chảy nước mắt dẫn nước mắt, -
Dacryagogue
tác nhân làm chảy nước mắt, -
Dacrycystitis
viêm túi lệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.