- Từ điển Anh - Việt
Actuate
Nghe phát âmMục lục |
/´æktʃu¸eit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai...)
Phát động, khởi động
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
khởi động
Xây dựng
đưa vào hoạt động, khởi động (máy), kích thích
Cơ - Điện tử
Dẫn động, vận hành, kích động
Kỹ thuật chung
khởi động
kích động
dẫn động
đưa vào hoạt động
đưa vào vận hành
làm cho hoạt động
thúc đẩy
truyền động
vận hành
Địa chất
khởi động (máy)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- activate , animate , arouse , cause , drive , egg on * , energize , excite , fire up , impel , incite , induce , influence , inspire , instigate , key up , mobilize , motivate , move , prompt , propel , put up to , quicken , rouse , spur , stimulate , turn on * , work into lather , work up * , run , apply , employ , exercise , exploit , implement , practice , utilize , agitate , enact , enliven , provoke , spark , start , stir , trigger , urge
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Actuate (a transponder)
làm tác động mốc vô tuyến, -
Actuated
được dẫn động, (adj) được dẫn động, bị dẫn, -
Actuated button
nút bấm khởi động, -
Actuated joint
khớp chủ động (được gắn động cơ), -
Actuates
, -
Actuating arm
cánh tay bẫy khởi động, -
Actuating cam
cam cần đẩy, cam tác động, cam điều khiển, cam truyền động, cam dẫn động, cam cần đẩy, cam cần đẩy, cam dẫn động,... -
Actuating lever
tay quay mở máy, công tắc (cần) khởi động, tay gạt khởi động, -
Actuating magnet
nam châm kích thích, nam châm tạo trường, -
Actuating mechanism
cơ cấu thừa hành, cơ cấu thao tác, cơ cấu khởi động, cơ cấu dẫn động, cơ cấu thực hiện, -
Actuating motor
động cơ trợ lực, động cơ trợ động, -
Actuating piston
pittông khởi động, -
Actuating plate
tấm dẫn động, tấm khởi động, -
Actuating roll
con lăn dẫn đường, Địa chất: bánh dẫn hướng, con lăn dẫn hướng, -
Actuating screw
vít khởi động, -
Actuating signal
tín hiệu khởi động, -
Actuating system
hệ thống truyền động, hệ thống chấp hành, -
Actuating voltage
điện áp khởi động, -
Actuation
/ ¸æktʃu´eiʃən /, Danh từ: sự thúc đẩy, sự kích thích, sự phát động, sự khởi động (máy),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.