- Từ điển Anh - Việt
Aligning
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
sự nắn dòng sông
Kỹ thuật chung
sự chỉnh dòng sông
sự nắn thẳng
- track aligning
- sự nắn thẳng đường
sự quan trắc
sự san bằng
sự vạch tuyến đường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aligning bar
trục gá định tâm, chốt định tâm, thép góc, thép chữ l, -
Aligning canopy
Địa chất: dầm xà dóng hàng, -
Aligning columns
căn lề cột, -
Aligning contents
căn nội dung, -
Aligning mark
dấu ghi thẳng hàng, dấu ghi căn máy, dấu ghi canh máy, -
Aligning pin
trục gá định tâm, -
Aligning pole
cột thị cự, mia thị cực, thước đo xa, -
Aligning punch
chốt định vị, -
Aligning shafting
sự bố trí trục truyền theo đường thẳng, -
Aligning text
căn lề văn bản, -
Aligning tool
dụng cụ chỉnh hàng, chỉnh mạch, -
Alignment
/ ə'lainmənt /, Danh từ: sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng, sự liên kết, Cơ... -
Alignment Error Rate Monitor (AERM)
bộ giám sát tỷ lệ lỗi đồng bộ, -
Alignment at bridge
vạch tuyến trên cầu, -
Alignment box
sắp thẳng hộp, -
Alignment change
sự lệch tâm, -
Alignment chart
biểu đồ, đồ thị, đồ thị, -
Alignment check
kiểm đóng hàng, -
Alignment correction
hiệu chỉnh căn thẳng hàng, -
Alignment device
thiết bị nắn thẳng, thiết bị ngắm thẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.