- Từ điển Anh - Việt
Alignment
Nghe phát âmMục lục |
/ə'lainmənt/
Thông dụng
Cách viết khác alinement
Danh từ
Sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
Sự liên kết
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
chỉnh đồng tâm
chỉnh thẳng hàng
sự ngắm máy
Giao thông & vận tải
phương hướng đường
Ô tô
sự canh thẳng hàng
Toán & tin
căn chỉnh
Giải thích VN: Trong điện toán cá nhân, đây là sự định vị chính xác của đầu từ đọc/ghi trên rãnh mà nó phải đọc và ghi.
canh chỉnh
- WordArt Alignment
- canh chỉnh wordart
canh lề
sự sắp hàng
- vertical alignment
- sự sắp hàng dọc
Xây dựng
đường ngắm thẳng
sự căn thẳng hàng
sự chỉnh mạch
sự chỉnh thẳng
tuyến công trình
Giải thích EN: The fact of being in line or bringing into line; specific uses include: the position of a building or one of its elements on a site. .
Giải thích VN: Sự thẳng hàng hay gióng thẳng hàng: thường được áp dụng cho vị trí của tòa nhà hoặc một trong các thành phần của tòa nhà trên công trường.
sự hướng trục
sự ngắm thẳng
tuyến thẳng
Y học
sự sắp răng
sự sắp xếp thành hàng
Điện
sự cân chỉnh mạch
Giải thích VN: Sự cân và điều chỉnh tần số các mạch trong máy thu sóng truyền thanh hay truyền hình.
Kỹ thuật chung
hướng tuyến
định tuyến
sự chỉnh tâm
sự chỉnh thẳng hàng
- vertical alignment
- sự chỉnh thẳng hàng đứng
sự điều chỉnh
- frequency alignment
- sự điều chỉnh tần số
sự định hướng
- shear alignment
- sự định hướng cắt
sự đồng chỉnh
- beam alignment
- sự đồng chỉnh chùm tia
- field sync alignment
- sự đồng chỉnh đồng bộ mành
- frame alignment
- sự đồng chỉnh khung
- local alignment
- sự đồng chỉnh cục bộ
- local alignment
- sự đồng chỉnh tạo máy
- magnetic alignment
- sự đồng chỉnh từ
- mask alignment
- sự đồng chỉnh mạng che
- phase alignment
- sự đồng chỉnh pha
- X-Y alignment
- sự đồng chỉnh X-Y
sự hiệu chỉnh
sự làm đều
sự nắn thẳng
sự san bằng
sự xếp thẳng hàng
thứ tự
toán đồ
tuyến
- alignment at bridge
- vạch tuyến trên cầu
- alignment of canal
- sự ngắm tuyến kênh
- alignment of road
- vạch tuyến đường
- alignment of tunnel
- sự định tuyến đường hầm
- alignment plan
- bình đồ hướng tuyến
- alignment stake
- cọc định vị tuyến đường
- alignment survey
- khảo sát hướng tuyến
- alignment of a dike
- tuyến đê
- general alignment
- tổng hướng tuyến
- horizontal alignment
- tuyến đường bộ
- improved alignment
- tuyến đường được cải thiện
- local re-alignment section
- đoạn cải tuyến cục bộ
- re-alignment, re-routing
- cải tuyến
- route selection, selection of alignment
- lựa chọn hướng tuyến
- shear alignment
- sự vạch tuyến cắt
- stakeout survey for centerline alignment
- phạm vi khảo sát xác định tim tuyến
- surface alignment
- sự định tuyến bề mặt
- vertical alignment
- sự vạch tuyến trắc đồ (một con đường)
- vertical alignment
- trắc dọc tuyến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjustment , arrangement , calibration , order , positioning , sequence , sighting
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alignment Error Rate Monitor (AERM)
bộ giám sát tỷ lệ lỗi đồng bộ, -
Alignment at bridge
vạch tuyến trên cầu, -
Alignment box
sắp thẳng hộp, -
Alignment change
sự lệch tâm, -
Alignment chart
biểu đồ, đồ thị, đồ thị, -
Alignment check
kiểm đóng hàng, -
Alignment correction
hiệu chỉnh căn thẳng hàng, -
Alignment device
thiết bị nắn thẳng, thiết bị ngắm thẳng, -
Alignment elements
các yếu tố của bình diện, -
Alignment equipment
dụng cụ đặt đúng điểm, chỉnh cân, -
Alignment error
sai số thiết lập, -
Alignment error SID
sai số thiết lập, -
Alignment function
chức năng đóng thẳng hàng, chức năng hoàn chỉnh, -
Alignment line
đường căn chỉnh, -
Alignment mark
dấu cân chỉnh, dấu chỉ thị, -
Alignment marker
biển chỉ đường cong, -
Alignment of bed
sự nắn lòng sông, -
Alignment of canal
đường kênh, sự ngắm tuyến kênh, -
Alignment of ditch
đường mương, -
Alignment of road
vạch tuyến đường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.