- Từ điển Anh - Việt
Alleviation
Nghe phát âmMục lục |
/ə¸li:vi´eiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assuagement , ease , mitigation , palliation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alleviative
/ ə´li:viətiv /, tính từ, làm giảm đau, làm dịu, làm khuây, -
Alleviator
Danh từ: người an ủi, nguồn an ủi, (y học) thuốc giảm đau, -
Alleviatory
như alleviative, -
Alley
/ 'æli /, Danh từ + Cách viết khác : ( .alleyway): ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà);... -
Alleyway
/ ´æli¸wei /, như alley, Kinh tế: đường đi, -
Alliaceous
Tính từ: (thực vật học) (thuộc) loại hành tỏi, có mùi hành tỏi, có mùi tỏi, -
Alliance
/ ə'laiəns /, Danh từ: sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng;... -
Alliance for Competitive Communications (ACC)
liên minh băng thông cộng đồng, -
Alliance for Telecommunications Industry Solutions (ATIS)
liên minh vì các giải pháp công nghệ viễn thông, -
Allied
/ ´ælaid /, Tính từ: liên minh, đồng minh, cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau;... -
Allied company
công ty liên kết, -
Allied export selling companies
các công ty xuất khẩu liên doanh, -
Allied industries
các ngành công nghiệp liên hệ, -
Allied member
thành viên liên minh, -
Allied oil
dầu trộn phụ gia, -
Allied rock
đá cùng họ, -
Allies
, -
Alligation
chuyển vị [sự chuyển vị], cộng hợp, Địa chất: hợp kim, -
Alligator
/ ´æli¸geitə /, Danh từ: cá sấu mỹ, da cá sấu, (kỹ thuật) máy nghiền đá, (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Alligator-skin disease
bệnh vảy cá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.