- Từ điển Anh - Việt
Ease
Nghe phát âmMục lục |
/i:z/
Thông dụng
Danh từ
Sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc
Sự thanh nhàn, sự nhàn hạ
Sự dễ dàng, dự thanh thoát
Sự dễ chịu; sự không bị đau đớn; sự khỏi đau
Ngoại động từ
Làm thanh thản, làm yên tâm
Làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau
Làm bớt căng; (hàng hải) mở, nới
(đùa cợt) nẫng nhẹ, cuỗm mất
Nội động từ
Trở nên bớt căng (tình hinh...)
( + off) trở nên bớt nặng nhọc; chùn, nhụt (sự cố gắng..)
hình thái từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
nới ra
Xây dựng
làm nhẹ đi
Kỹ thuật chung
làm giảm
giảm nhẹ
nới lỏng
tẩy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affluence , ataraxia , bed of roses * , calm , calmness , comfort , content , contentment , easiness , enjoyment , gratification , happiness , idleness , inactivity , inertia , inertness , leisure , luxury , passivity , peace of mind * , prosperity , quietness , quietude , relaxation , repose , requiescence , rest , restfulness , satisfaction , security , serenity , supinity , tranquility , adroitness , affability , aplomb , breeze , child’s play , cinch , cleverness , composure , dexterity , dispatch , duck soup * , easygoingness , efficiency , effortlessness , expertise , expertness , familiarity , flexibility , fluency , informality , insouciance , knack , liberty , naturalness , nonchalance , poise , pushover , quickness , readiness , relaxedness , setup , simplicity , skillfulness , smoothness , smooth sailing , snap , unaffectedness , unconstraint , unreservedness , alleviation , assuagement , mitigation , palliation , casualness , spontaneity , unceremoniousness , unrestraint , facileness , facility , prosperousness , abandon , alleviant , detachment , disengagement , docility , gravy train , lenitive , nepenthe , peace , quiescence , sinecure , tractability , tranquillity
verb
- abate , aid , allay , ameliorate , anesthetize , appease , assist , assuage , attend to , calm , cheer , clear the way , comfort , cure , disburden , disengage , doctor , expedite , facilitate , forward , free , further , improve , lessen , let up on , lift , lighten , make easier , meliorate , mitigate , moderate , mollify , nurse , open the door , pacify , palliate , promote , quiet , relax , release , relent , relieve , run interference for , simplify , slacken , smooth , soften , soothe , speed , speed up , still , tranquilize , untighten , disentangle , edge , extricate , handle , inch , induce , insert , join , loose , loosen , maneuver , remove , right , set right , slack , slide , slip , squeeze , steer , alleviate , let up , bate , die , ebb , fall , fall off , lapse , remit , slack off , wane , glide , sidle , affluence , breeze , comfortable , composure , compromise , content , contentment , diminish , enjoyment , expertise , extenuate , facility , faculty , freedom , guide , knack , leisure , liberty , naturalness , placate , readiness , reduce , relaxation , relief , relieved , rest , satisfaction , security , snap , tranquility , unburden
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
- difficulty , disquiet , excitableness , furor , strife , turmoil , uneasiness , unrest , effort , inhibition , perplexity , restriction , awkwardness , constraint , discomfort
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ease of access
tính dễ tiếp cận, tính tiếp cận được, -
Ease of addition
sự dễ cộng hợp, -
Ease of control
sự dễ điều khiển, -
Ease of ignition
sự dễ [bốc cháy, bắt lửa], -
Ease of machining
sự dễ gia công, -
Ease of maintenance
sự dễ bảo trì, -
Ease of operation
mức dễ vận hành, -
Ease rate discount
bớt giá theo số hàng mua, -
Ease up on the accelerator
giảm ga, -
Eased
, -
Easeful
/ 'i:zful /, tính từ, thanh thản, thoải mái, nhẹ nhàng, Từ đồng nghĩa: adjective, cozy , easy , snug -
Easefully
/ 'i:zfuli /, Phó từ: nhẹ nhàng, thoải mái, -
Easefulness
/ 'i:zfulnis /, -
Easel
/ 'i:zl /, Danh từ: khung vẽ, giá vẽ, Từ đồng nghĩa: noun, frame , mount... -
Easel sculpture
tượng trên giá, -
Easeless
/ 'i:zlis /, Tính từ: không thoải mái, không thể làm dịu được, -
Easement
/ 'i:zmənt /, Danh từ: (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác), nhà phụ,... -
Easement approach
đường cong chuyển tiếp, -
Easement curve
đường (cong) chuyển tiếp, đường cong chuyển tiếp, -
Easer
/ ´i:zə /, Cơ khí & công trình: khoan phụ, Kỹ thuật chung: lỗ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.