- Từ điển Anh - Việt
Anemia
Nghe phát âmMục lục |
/ə'ni:miə/
Thông dụng
Cách viết khác anaemia
Như anaemia
Y học
thiếu máu
- acute anemia
- thiếu máu cấp
- agastric anemia
- thiếu máu do thiếu dạ dày
- alimentary anemia
- thiếu máu thiếu dinh dưỡng
- anemia neonatorum
- thiếu máu trẻ sơ sinh
- anemia refractoria siderobiastica
- thiếu máu kháng điều trị do thiếu sử dụng chất sắt
- aplastic anemia
- thiếu máu không tái tạo
- aplastic anemia pure
- thiếu máu không tái tạo thuần túy
- bothriocephalus anemia
- thiếu máu do Botriocephalus latus
- cattle anemia
- thiếu máu nhiễm ký sinh trùng Thelleria parva
- costogenic anemia
- thiếu máu do tủy xương sườn
- cytogenic anemia
- thiếu máu ác tính
- dilution anemia
- thiếu máu loảng máu
- dimorphic anemia
- thiếu máu lưỡng hình
- equine infectious anemia
- thiếu máu nhiễm trùng của ngựa
- erythroblastic anemia
- thiếu máu nguyên hồng cầu
- essential anemia
- thiếu máu vô căn (như Primary anemia)
- febrile anemia
- thiếu máu sốt cấp tính
- hemolytic anemia
- thiếu máu tan huyết
- hemorrhagic anemia
- thiếu máu do chảy máu
- hereditary sex-linked anemia
- thiếu máu di truyền gắn liền với giới tính
- hyperchromic anemia
- thiếu máu tăng sắc
- hypochromic anemia
- thiếu máu giảm sắc
- hypoferric anemia
- thiếu máu giảm sắt
- hypoplastic anemia congenital
- thiếu máu không tái tạo bẩm sinh
- idiopathic anemia
- thiếu máu tự phát
- inclusion body anemia
- thiếu máu thể vùi
- mataplastic anemia
- thiếu máu dị sản
- megalioblastic anemia
- thiếu máu hồng cầu khống lồ
- nutritional anemia
- thiếu máu dinh dưỡng
- ovalocytary anemia
- thiếu máu tế bào hình bầu đục
- pastic anemia
- thiếu máu co mạch
- periniclosiform anemia
- thiếu máu dạng ác tính
- polar anemia
- thiếu máu do lạnh
- secondary anemia
- thiếu máu thứ phát
- splenic anemia
- thiếu máu to lách
- staty anemia
- thiếu máu da sạm
- toxic anemia
- thiếu máu nhiễm độc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anemia hypochromica siderochrestica hereditaria
thiếu máu giảm sắc thiếu yếu tố sắc di truyền, -
Anemia lymphatica
bệnh hodgkin, -
Anemia neonatorum
thiếu máu trẻ sơ sinh, -
Anemia pseudoleukemica infantum
thiếu máu bệnh bạch cầu giả ở trẻ em, -
Anemia refractoria siderobiastica
thiếu máu kháng điều trị do thiếu sử dụng chất sắt, -
Anemia refractoria sideroblastica
thiếu máu kháng điều trị do thiếu sử dụng chất sắc, -
Anemia splenetica
thiếu máu to lách, -
Anemic
như anaemic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bloodless... -
Anemic anoxia
thiếu ôxi do thiếu máu, -
Anemic headache
nhức đầu do thiếu máu, -
Anemic infarct
nhồi máu, thiếu máu, nhồi máu nhạt màu, -
Anemic murmur
tiếng thổi thiếu máu, -
Anemic phlebitis
viêm tĩnh mạch thiếu máu, -
Anemicus nevus
nơvi thiếu máu, -
Anemobiagraph
phong tốc kế (máy đo tốc độ gió), -
Anemochorous
Tính từ: phát tán nhờ gió, -
Anemoclastic rock
đá vụn phong thành, -
Anemoclinometer
dụng cụ đo độ nghiêng của gió, -
Anemogamic
Tính từ: thụ phấn nhờ gió,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.