- Từ điển Anh - Việt
Augean stable
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ, số nhiều augean stables
Chuống ngựa Au-giê
Nơi rất bẩn thỉu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Augen-gneiss
gơ nai dạng mắt, -
Augend
Toán & tin: (máy tính ) số hạng thứ hai, -
Augends
số hạng thứ hai, -
Auger
/ ´ɔ:gə /, Danh từ: cái khoan, mũi khoan, máy khoan (thăm dò địa chất), Tiếng... -
Auger-cast piles
cọc khoan- nhồi, cọc khoan nhồi, -
Auger (soil auger)
máy khoan, mũi khoan, máy khoan, mũi khoan, -
Auger bit
mũi khoan ruột gà, mũi khoan xoắn ốc, mũi khoan hình thìa, Địa chất: mũi khoan, -
Auger borer
máy khoan, -
Auger boring
sự khoan (bằng) guồng xoắn, -
Auger brick machine
máy ép gạch kiểu băng chuyền, máy dập gạch kiểu băng chuyền, -
Auger drill
Địa chất: mũi khoan, mũi khoan xoắn ốc, mũi khoan ruột gà, choòng xoắn ốc, -
Auger effect
hiệu ứng auger, -
Auger electron
điện tử auger, auger electron microscopy (aem), phép hiển vi điện tử auger, auger electron spectroscopy (aes), phổ học điện tử auger -
Auger electron microscopy (AEM)
phép hiển vi điện tử auger, -
Auger electron spectroscopy (AES)
phổ học điện tử auger, -
Auger feed
sự cung cấp bằng vít tải, -
Auger filler
thiết bị làm đầy kiểu vít tải, -
Auger machine
máy dập gạch kiểu băng chuyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.