Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cleaning

Nghe phát âm

Mục lục

/'kli:nɪŋ/

Thông dụng

Danh từ

Sự quét tước, sự dọn dẹp

Toán & tin

sự dọn

Nguồn khác

  • cleaning : semiconductorglossary

Xây dựng

cạo (nồi súp de)
công việc làm sạch
sự lau chùi

Điện

việc làm sạch
coal cleaning
việc làm sạch than

Cơ - Điện tử

Sự làm sạch, sự tẩy, sự tinh chế

Kỹ thuật chung

cọ rửa
dọn sạch
face cleaning
sự dọn sạch gương lò
street cleaning
sự dọn sạch đường phố
làm sạch
abrasive blast cleaning
phun cát để làm sạch
abrasive blast cleaning
sự phun cát để làm sạch
abrasive jet cleaning
làm sạch bằng luồng xoáy ăn mòn
air cleaning
làm sạch gió
air cleaning
làm sạch không khí
air cleaning
sự làm sạch không khí
air-cleaning equipment
thiết bị làm sạch gió
ballast cleaning machine
thiết bị làm sạch đá răm
blanket cleaning device
thiết bị làm sạch lớp phủ
blast cleaning sand
cát để phun làm sạch
casting cleaning machine
máy làm sạch vật đúc
central vacuum cleaning system
hệ làm sạch chân không trung tâm
CIP (cleaningin place)
sự làm sạch tại chỗ
cleaning (metalsurfaces)
làm sạch (bề mặt kim loại)
cleaning chip
phoi (làm) sạch
cleaning in place (CIP)
sự làm sạch tại chỗ
cleaning machine
máy làm sạch
cleaning material
chất làm sạch
cleaning of molds
sự làm sạch khuôn
cleaning of reinforcement
sự làm sạch cốt thép
cleaning of structural products
sự làm sạch thành phẩm kết cấu
cleaning peep hole
lỗ kiểm tra làm sạch
cleaning room
phân xưởng làm sạch
cleaning salt
muối làm sạch kim loại
cleaning sand
cát làm sạch
cleaning solution
dung dịch làm sạch
cleaning web
lưới làm sạch
cleaning web
mạng làm sạch
cleaning-up cleaner
sự làm sạch thuần
coal cleaning
việc làm sạch than
data cleaning
làm sạch dữ liệu
dry cleaning fluid
dung dịch làm sạch khí
dry gas cleaning
sự làm sạch khí khô
dry-blast cleaning
quá trình làm sạch khô bằng hơi
exhaust cleaning installation
thiết bị làm sạch khí thải
exhaust gas cleaning
sự làm sạch khí thải
flame cleaning
sự làm sạch bằng lửa
flue gas cleaning system
hệ thống làm sạch khói
gas cleaning
làm sạch khí
gas cleaning
sự làm sạch khí
gas cleaning device
thiết bị làm sạch khí
ink roller cleaning device
thiết bị làm sạch trục lăn mực
jet cleaning
làm sạch bằng tia phun
metal cleaning salt
muối làm sạch kim loại
parts cleaning tank
thùng làm sạch chi tiết máy
point vacuum cleaning system
hệ làm sạch nút chân không điểm
power tool cleaning
sự làm sạch bằng cơ học
seed cleaning and drying station
trạm làm sạch và phơi giống
self-cleaning
tự làm sạch
self-cleaning contact
tiếp điểm tự làm sạch
self-cleaning strainer
bộ lọc tự làm sạch
shoulder cleaning
làm sạch vai ba-lát đường
solvent cleaning
làm sạch dung môi
sonic cleaning
sự làm sạch bằng âm
tank-cleaning plan
thiết bị làm sạch bể
tube filling and cleaning machine
máy làm sạch và đóng đầy ống
ultrasonic cleaning
sự lám sạch siêu âm
underframe cleaning pit
hầm làm sạch bệ xe
vacuum cleaning plant
máy làm sạch chân không
waste gas cleaning
sự làm sạch khí thải
welded edges cleaning
sự làm sạch chỗ hàn
welded edges cleaning
sự làm sạch mối hàn
well cleaning tool
dụng cụ làm sạch giếng
lọc
rửa
sự làm sạch
air cleaning
sự làm sạch không khí
CIP (cleaningin place)
sự làm sạch tại chỗ
cleaning in place (CIP)
sự làm sạch tại chỗ
cleaning of molds
sự làm sạch khuôn
cleaning of reinforcement
sự làm sạch cốt thép
cleaning of structural products
sự làm sạch thành phẩm kết cấu
cleaning-up cleaner
sự làm sạch thuần
dry gas cleaning
sự làm sạch khí khô
exhaust gas cleaning
sự làm sạch khí thải
flame cleaning
sự làm sạch bằng lửa
gas cleaning
sự làm sạch khí
power tool cleaning
sự làm sạch bằng cơ học
sonic cleaning
sự làm sạch bằng âm
ultrasonic cleaning
sự lám sạch siêu âm
waste gas cleaning
sự làm sạch khí thải
welded edges cleaning
sự làm sạch chỗ hàn
welded edges cleaning
sự làm sạch mối hàn
sự phá vỡ
sự tắm
sự tẩy sạch
tẩy

Kỹ thuật chung

Địa chất

sự làm sạch, sự tuyển khoáng, sự làm giàu quặng, sự tuyển nổi tinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
purge , purgation , scrubbing , scouring , purification , ablution , sweeping , brushing , dusting , antisepsis , prophylaxis , sterilization , sanitation , washing , shampooing , deodorizing , disinfection , catharsis , tidying

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top