- Từ điển Anh - Việt
Autobiography
Nghe phát âmMục lục |
/¸ɔ:toubai´ɔgrəfi/
Thông dụng
Danh từ
Sự viết tự truyện
Tự truyện
Chuyên ngành
Toán & tin
tự chuyện
Xây dựng
hồi kí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adventures , bio , biography , confession , diary , experience , journal , letter , letters , life , life story , memoir , personal history , reminiscences , self-portrayal , anamnesis , curriculum vitae , history , memoirs , personalia , profile , resume , vita
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Autoblast
Danh từ: tế bào riêng biệt; vi sinh vật riêng biệt, -
Autobreeding
Danh từ: sự tự nhân giống, -
Autobus
/ ´ɔtou¸bʌs /, danh từ, xe buýt, -
Autocall
gọi tự động, -
Autocar
/ ´ɔ:touka: /, Danh từ: xe ô tô, -
Autocarpus fruit
quả do tự thụ phấn, -
Autocatalysis
/ ¸ɔ:toukə´tælisis /, Danh từ: sự tự xúc tác, Y học: tự xúc tác,... -
Autocatalytic
tự xúc tác, -
Autocatharsis
(phương pháp) tự viết nỗi phiền, -
Autocatheterism
sự tự đặt ống thông, -
Autocephalous
/ ¸ɔ:tə´sefələs /, Tính từ: (tôn giáo) độc lập (giám mục, nhà thờ không thuộc phạm vi một... -
Autocerebrospinal
(phương pháp) tiêm dịch não tủy bản thân, -
Autochotne mass
khối tại chỗ, địa khối tại chỗ, -
Autochrome
Danh từ: kính ảnh màu, -
Autochthon
/ ɔ:´tɔkθən /, Danh từ, số nhiều .autochthon, .autochthones: người bản địa, (sinh vật học) loài... -
Autochthonal
/ ɔ:´tɔkθənəl /, bản địa, Từ đồng nghĩa: adjective, ˜:'t˜k•”n”s, tính từ, aboriginal , autochthonic... -
Autochthonic
/ ¸ɔ:tɔk´θɔnik /, như autochthonal, Từ đồng nghĩa: adjective, aboriginal , autochthonal , autochthonous... -
Autochthonic deposit
trầm tích địa phương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.