- Từ điển Anh - Việt
Avalanche
Nghe phát âmMục lục |
/´ævə¸la:nʃ/
Thông dụng
Danh từ
Tuyết lở
(nghĩa bóng) loạt dồn dập, tràng dồn dập "mưa"
(vật lý) thác
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
tuyến lở
Hóa học & vật liệu
khối tuyết lở
Toán & tin
thác động
thác lũ
Xây dựng
sự lở
tuyết lở
- avalanche baffle
- sự ngăn tuyết lở
Kỹ thuật chung
đất lở
sự sụt
sụt lở
thác
- avalanche breakdown
- đánh thủng kiểu thác
- avalanche breakdown
- sự đánh thủng kiểu thác
- avalanche detector
- đetectơ kiểu thác
- avalanche diode
- đi-ốt kiểu thác
- avalanche diode
- đi-ốt thác
- avalanche effect
- hiệu ứng thác
- avalanche impedance
- trở kháng kiểu thác
- avalanche oscillator
- bộ dao động kiểu thác
- Avalanche Photo-diode (APD)
- đi-ốt quang điện thác
- avalanche photodetector
- đetectơ bức xạ kiểu thác
- avalanche photodiode
- đi-ốt quang kiểu thác
- avalanche photodiode
- quang diode kiểu thác
- avalanche transistor
- tranzito kiểu thác
- avalanche transistor
- tranzito thác lũ
- avalanche voltage
- điện áp thác
- avalanche-like
- kiểu thác
- Floating Gate Avalanche Injection MOS Transistor (FAMOST)
- tranzito MOS kiểu phun thác có cổng di động
- germanium avalanche photodiode
- quang điốt thác gecmani
- hot avalanche
- thác tro nòng
- impact avalanche and transit time diode (IMPATTdiode)
- đi-ốt thác vượt quãng
- impact avalanche and transit time diode (IMPATTdiode)
- đi-ốt va chạm thác lũ và quá độ thời gian
- powdery avalanche
- thác bụi núi lửa
- silicon avalanche diode
- đi-ốt thác silic
- silicon avalanche diode
- quang điot thác silic
- surface controlled avalanche transistor
- tranzito thác (lũ) điều khiển bằng lớp mặt
- Townsend avalanche
- thác Townsend
- trapped plasma avalanche time transit diode
- đi-ốt thời gian vượt quãng thác bẫy plasma
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barrage , deluge , flood , inundation , landslide , landslip , snowslide , torrent , cataclysm , mudslide , slide
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Avalanche-like
kiểu thác, -
Avalanche Photo-diode (APD)
đi-ốt quang điện thác, -
Avalanche baffle
sự cản khối lở, sự ngăn tuyết lở, -
Avalanche baffle wall
tường bảo vệ chống sụt lở, -
Avalanche baflle
công trình để cho thoát ttuyết lở, -
Avalanche breakdown
sự đánh thủng kiểu thác, đánh thủng kiểu thác, -
Avalanche breccia
dăm kết lở, -
Avalanche detector
đetectơ kiểu thác, -
Avalanche dike
đê chống đỡ, -
Avalanche diode
đi-ốt kiểu thác, đi-ốt thác, -
Avalanche effect
hiệu ứng thác, -
Avalanche gallery
hành lang chắn tuyết, hành lang chống sụt lở, -
Avalanche impedance
trở kháng kiểu thác, -
Avalanche injection
phun thác, -
Avalanche load
tải trọng khối sụt lở, -
Avalanche of soil
đất lở, -
Avalanche oscillator
bộ dao động kiểu thác, -
Avalanche passage
rãnh xói do tuyết lở, -
Avalanche photodetector
đetectơ bức xạ kiểu thác, -
Avalanche photodiode
quang diode kiểu thác, đi-ốt quang kiểu thác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.