- Từ điển Anh - Việt
Azimuth line
Mục lục |
Xây dựng
đường phương vị
Kỹ thuật chung
đường thẳng phương vị
Giải thích EN: A line that extends from a central point in a photograph, which corresponds with a similar line in an adjacent photograph in the same flight line.Giải thích VN: Đường thẳng kéo dài từ điểm trung tâm trên tấm ảnh, tương ứng với đường tương tự ở tấm ảnh liền kề tại cùng độ cao.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Azimuth mark
mốc phương vị, -
Azimuth marker
đường chỉ góc phương vị, -
Azimuth observation
sự xác định phương vị, -
Azimuth of dip
phương vị hướng cắm, -
Azimuth of the meridian marks
phương vị của đường chiếu chuẩn, -
Azimuth of the plane of polarization
góc phương vị của mặt phẳng phân cực, -
Azimuth plane
mặt phẳng phương vị, -
Azimuth range
phạm vi góc phương vị, -
Azimuth rate
tốc độ thay đổi góc phương, -
Azimuth resolution
độ phân giải theo phuơng vị, độ phân giải phương vị, -
Azimuth scale
hệ thống có chia độ, -
Azimuth table
bảng phương vị, -
Azimuth tangent screw
vít tiếp tuyến phương vị, -
Azimuth thrust
lực đẩy theo phương vị, -
Azimuth transversal mode (ATM)
kiểu dao động ngang theo phương vị, -
Azimuth traverse
đường ngang phương vị, -
Azimuthal
/ ¸æzi´mʌθəl /, Tính từ: (thuộc) góc phương vị, Toán & tin:... -
Azimuthal angle
góc phương vị, -
Azimuthal deviation
độ lệch thiên đỉnh, -
Azimuthal motion
chuyển động theo góc phương vị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.